Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meretricious

Nghe phát âm

Mục lục

/¸meri´triʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Đẹp giả tạo; đẹp mã; hào nhoáng
meretricious ornaments
đồ trang sức hào nhoáng
Đàng điếm; (thuộc) gái điếm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blatant , bogus , brazen , chintzy , counterfeit , garish , glaring , insincere , loud , misleading , ornate , phony , plastic * , put-on , sham , showy , spurious , superficial , tawdry , tinsel , trashy , brummagem , flashy , cheap , deceptive , gaudy , junky

Từ trái nghĩa

adjective
genuine , real , undecorated , unembellished

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Meretriciously

    Phó từ: Đẹp mã; hào nhoáng,
  • Meretriciousness

    / ¸meri´triʃəsnis /, danh từ, vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào nhoáng, tính đàng điếm; tính chất gái...
  • Merganser

    / mə:´gænsə /, Danh từ: như sheldrake,
  • Merge

    / mə:dʤ /, Động từ: hoà vào; kết hợp; hợp nhất, Hóa học & vật...
  • Merge & purge

    hệ thống hợp nhất, hợp nhất & thanh lọc,
  • Merge (vs)

    hợp nhất, kết hợp,
  • Merge bipolar technology

    công nghệ lưỡng cực kết hợp,
  • Merge cells

    ô kết hợp, hòa nhập tế bào,
  • Merge field

    trường kết hợp,
  • Merge file

    tệp kết hợp, tập tin hợp nhất, tập tin trộn, tệp trộn,
  • Merge order

    thứ tự hợp lại, thứ tự hợp nhất,
  • Merge search

    sự tìm kiếm kết hợp, sự tìm kiếm kiểu trộn,
  • Merge sort

    sắp xếp kết hợp, sắp xếp kiểu trộn, sự sắp xếp kết hợp, sự sắp xếp kiểu trộn, balanced merge sort, sắp xếp kiểu...
  • Merge style from

    kết hợp kiểu từ,
  • Merge transistor logic (MTL)

    mạch logic tranzito tích hợp,
  • Merged

    ,
  • Merged-transistor logic

    lôgic tranzito kết hợp,
  • Merged company

    công ty được sáp nhập, công ty hợp nhất, công ty sáp nhập,
  • Merged subdocument

    tài liệu con kết hợp,
  • Mergence

    / ´mə:dʒəns /, danh từ, sự kết hợp, sự hợp nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top