- Từ điển Anh - Việt
Mettlesome
Nghe phát âmMục lục |
/´metlsəm/
Thông dụng
Tính từ
Khí khái; dũng cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- audacious , bold , courageous , dauntless , doughty , fearless , fortitudinous , gallant , game , hardy , heroic , intrepid , plucky , stout , stouthearted , unafraid , undaunted , valiant , valorous , fiery , high-spirited , peppery , vibrant , ardent , brave , courtyard , hideaway , meow , mettled , seagull , spirited , spunky , street
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Metzenbaum, curved scissors, 18 cm
kéo metzenbaum, cong, 18 cm, -
Metzenbaum, ligature scissors, curved
kéo cắt chỉ metzenbaum, cong, -
Metzenbaum legature scissors, curved
metzenbaum, kéo buộc thắt, cong, -
Metzenbaum legature scissors, straight
metzenbaum, kéo buộc thắt, thẳng, -
Mew
/ mju: /, danh từ, như sea-gull, chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi bí mật, hang ổ, như meow, ngoại động... -
Mewl
/ mju:l /, Nội động từ: như whimper, -
Mews
/ mju:z /, Danh từ: khu trại nuôi ngựa, -
Mexican
/ ´meksikən /, Danh từ: người mê hi cô, Tính từ: (thuộc) mê hi cô,... -
Mexican peso
đồng pêzô của mêhicô, đồng pơzô của mếch-xích, -
Mexico
/'meksikəʊ/, liên bang mexico là một quốc gia thuộc khu vực bắc mỹ. mexico là một quốc gia rộng lớn với diện tích gần 2... -
Meyer hardness
độ cứng meyer, -
Meymacite
meymaxit, -
Meynert bundle
bó meynert, -
Meynert commissure
góc meynert, -
Mezoseismic area
vùng động đất vừa, -
Mezzanine
/ ´mezə¸ni:n /, Danh từ: (kiến trúc) gác lửng, ban công thấp nhất trong một nhà hát, Xây... -
Mezzanine Financing
tài trợ tổng hợp, một hỗn hợp các công cụ của nhà tài trợ, bao gồm vốn cổ phần, nợ thứ cấp, bảo lãnh hoàn toàn... -
Mezzanine bracket
tài trợ củng cố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.