- Từ điển Anh - Việt
Mindful
Nghe phát âmMục lục |
/´maidful/
Thông dụng
Tính từ
Lưu tâm; quan tâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alert , alive to , apprehensive , au courant , be up on , cagey , careful , cautious , chary , cognizant , conscientious , conscious , conversant , heedful , in the know , know all the answers , knowing , know ins and outs , knowledgeable , observant , observative , observing , on one’s toes , on the ball * , on the job , on to , plugged in , regardful , respectful , sensible , solicitous , thoughtful , tuned in , vigilant , wary , watchful , with eyes peeled , attentive , awake , aware
Từ trái nghĩa
adjective
- absent-minded , careless , heedless , inattentive , unaware
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mindfulness
/ ´maindfulnis /, danh từ, sự lưu tâm; sự quan tâm, Từ đồng nghĩa: noun, carefulness , caution , gingerliness... -
Mindless
/ ´maindlis /, Tính từ: (nói về công việc) đơn giản; không cần động não, ( mindless of somebody... -
Mindlessly
Phó từ: thiếu suy xét; dại dột, -
Mindlessness
/ ´maindlisnis /, danh từ, sự thiếu chú ý; sự thiếu quan tâm, sự đần độn; sự dại dột, -
Minds
, -
Mindset
Danh từ: tư duy, -
Mine
Đại từ sở hữu: của tôi, Danh từ: mỏ, (nghĩa bóng) nguồn; kho,... -
Mine-clearing
Danh từ: sự gỡ mìn, -
Mine-detector
/ ´maindi¸tektə /, danh từ, máy dò/rà mìn, -
Mine-rescue station
trạm cấp cứu (ở) mỏ, -
Mine-surveying engineer
kỹ sư đo đạc mỏ, -
Mine-sweeper
tàu quét mìn, tàu quét thủy lôi, -
Mine adit
lò ở mỏ, -
Mine car
goòng hầm lò, goòng mỏ, -
Mine chamber
hầm mìn, lỗ đặt mìn, -
Mine cooling unit
tổ máy lạnh ở hầm mỏ, -
Mine damage
thiệt hại do ngành mỏ (gây ra), -
Mine detector
máy dò mìn, máy dò mìn, -
Mine dial
la bàn thợ mỏ, -
Mine digger
máy đào mỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.