- Từ điển Anh - Việt
Modem
Nghe phát âmMục lục |
/´moudem/
Toán & tin
môđem
- answer-only modem
- môđem đáp
- answer-only modem
- môđem chỉ nhận
- answer/originate modem
- môđem đáp/phát
- answer/originate modem
- môđem nhận/gửi
- asymmetrical modem
- môđem bất đối xứng
- asynchronous modem
- môđem không đồng bộ
- auto-answer modem
- môđem đáp tự động
- auto-answer modem
- môđem trả lời tự động
- auto-dial modem
- môđem quay số tự động
- auto-dial/auto-answer modem
- môđem tự chọn số/tự đáp
- baseband modem
- môđem truyền theo dải nền
- bell-compatible modem
- môđem tương thích bell
- built-in modem
- môđem cài sẵn
- cable modem
- môđem cáp
- callback modem
- môđem gọi lại
- callback modem
- môđem gọi ngược
- callback modem
- môđem có kiểm tra
- data modem
- môđem dữ liệu
- dial-in modem
- môđem quay số
- dibit modem
- môđem đôi bit
- direct-connect modem
- môđem mắc trực tiếp
- external modem
- môđem ngoài
- half-duplex modem
- môđem bán song công
- high speed modem
- môđem tốc độ cao
- integrated modem
- môđem cài sẵn
- internal modem
- môđem trong
- LDM (limited-distance modem)
- môđem có khoảng cách giới hạn
- limited-distance modem (LDM)
- môđem có khoảng giới hạn
- modem port
- cổng môđem
- modem ready light (MR)
- đèn báo môđem sẵn sàng
- MRL (modemRelay light)
- đèn báo môđem sẵn sàng
- null modem
- môđem không
- null modem
- môđem rỗng
- null modem cable
- cáp môđem không
- receiving modem
- môđem nhận
- sending modem
- môđem gửi
- service modem
- môđem dịch vụ
- service modem cable
- cáp môđem dịch vụ
- short haul modem
- môđem xử lý ngắn
- stand-alone modem
- môđem độc lập
- stand-alone modem
- môđem ngoài
- synchronous modem
- môđem đồng bộ
- telegraph modem
- môđem điện báo
- telephone modem
- môđem điện thoại
Điện
bộ biến hoàn
bộ điều biến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Modem-less connection
sự nối kết không modem, -
Modem (modulator-demodulator)
bộ điều biến-dải điều, môđem, -
Modem Bank Management Protocol (MBMP)
giao thức quản lý ngân hàng modem, -
Modem Control Channel (MCC)
kênh điều khiển modem, -
Modem Diagnostic and Test System (MDTS)
hệ thống đo thử và chẩn sai modem, -
Modem Equivalent Device (MED)
thiết bị tương tự như modem, -
Modem Ready (MR)
môđem sẵn sàng, -
Modem Under Test /Monitor under test (MUT)
môđem đang được đo thử /màn hình đang được đo thử, -
Modem card
thẻ mạch modem, -
Modem connection
kết nối bằng môdem, -
Modem eliminator
bộ khử modem, bộ loại modem, -
Modem interchange
sự trao đổi modem, -
Modem interface
khớp nối modem, giao diện modem, -
Modem port
cổng môđem, -
Modem ready light (MR)
đèn báo môđem sẵn sàng, -
Modem receiver
phần tử máy thu modem, máy nhận môđem, -
Modem transmitter
máy phát-môđem, -
Modems
, -
Moderate
/ 'mɔdərit /, Tính từ: vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, Ôn hoà, không quá khích,... -
Moderate Speed Digital Subscriber Line (MDSL)
đường dây thuê bao số tốc độ trung bình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.