- Từ điển Anh - Việt
Moderate
Nghe phát âmMục lục |
/'mɔdərit/
Thông dụng
Tính từ
Vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ
- moderate prices
- giá cả phải chăng
Ôn hoà, không quá khích
Danh từ
Người ôn hoà
Ngoại động từ
Làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế
Nội động từ
Dịu đi, nhẹ đi, bớt đi
- the wind is moderating
- gió nhẹ đi, gió bớt lộng
hình thái từ
- V-ing: Moderating
- V-ed: Moderated
Chuyên ngành
Vật lý
làm giảm tốc
Xây dựng
vừa phải
- moderate wind
- gió ở mức vừa phải
Kỹ thuật chung
điều tiết
làm chậm
giảm tốc
ôn hòa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstinent , balanced , bearable , careful , cautious , compromising , conservative , considerate , considered , controlled , cool , deliberate , disciplined , dispassionate , equable , even , gentle , impartial , inconsiderable , inexpensive , judicious , limited , low-key , measured , middle-of-the-road * , midway , mild , modest , monotonous , neutral , nonpartisan , not excessive , pacific , peaceable , pleasant , reasonable , reserved , restrained , sober , soft , steady , straight , tame , tolerable , tolerant , tranquil , untroubled , bland , fairish , fair to middling , inconsequential , indifferent , intermediate , mean , mediocre , medium , middling * , ordinary , paltry , passable , piddling * , trifling , trivial , unexceptional , temperate , discreet , easy , slight , adequate , all right , average , common , decent , fair , goodish , respectable , satisfactory , sufficient , abstemious , abstentious , calm , clement , continent , frugal , mediocre medium , mitigatory , open , prudent , sparing
verb
- abate , allay , alleviate , appease , assuage , calm , chasten , check , constrain , cool * , cool out , curb , decline , decrease , die down , diminish , ease off , fall , lessen , let up , meet halfway , mitigate , modify , modulate , mollify , pacify , play down , qualify , quiet , reduce , regulate , relent , relieve , repress , slacken , slow , soften , soft-pedal , subdue , subside , tame , temper , tone down , wane , chair , judge , make peace , negotiate , preside , referee , take the chair , umpire , mute , bate , die , ease , ebb , fall off , lapse , remit , slack off , arbitrate , average , balanced , bland , conservative , control , even , fair , gentle , lower , mediate , mediocre , medium , middle of the road , mild , ordinary , prudent , reasonable , restrain , slight , sober , soft , temperate , tranquilize
Từ trái nghĩa
adjective
- excessive , extreme , immoderate , outrageous , uncontrolled , unlimited , unreasonable , unrestrained , violent , wild , considerable , extravagant , liberal , significant
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moderate Speed Digital Subscriber Line (MDSL)
đường dây thuê bao số tốc độ trung bình, -
Moderate coolant
tác nhân làm lạnh vừa, -
Moderate duty
điều kiện khai thác trung bình, -
Moderate family budget
ngân sách gia đình bậc trung, -
Moderate income
thu nhập khiêm tốn, vừa phải, -
Moderate permeability
độ thấm vừa, -
Moderate price
giá vừa phải, phải chăng, trung bình, -
Moderate rain
mưa vừa, -
Moderate shock
kích động ôn hòa, -
Moderate temperature
nhiệt độ vừa phải, nhiệt độ trung bình, -
Moderate temperature insulation
cách nhiệt ở nhiệt độ vừa (từ 100 độ c đến 500 độ c), -
Moderate tone
xu thế bình ổn, -
Moderate velocity range
trường vận tốc trung bình, -
Moderate wind
gió ở mức vừa phải, -
Moderated
làm chậm, giảm tốc, -
Moderated operating conditions
điều kiện làm việc vừa phải, -
Moderated reactor
lò phản ứng tiết chế, -
Moderately
trạng từ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a little ,... -
Moderately circulating air
không khí tuần hoàn nhẹ, -
Moderately priced
được định giá vừa phải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.