- Từ điển Anh - Việt
Molybdate orange
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
chất màu molybdat
Giải thích EN: A fine orange powder that is a solid solution of lead molybdate, lead chromate, and lead sulfate; used as a pigment in paints, inks, and plastics.Giải thích VN: Bột mầu da cam mịn là dung dịch đặc của chì crômat, chì molybdat và chì sunfat, sử dụng làm chất màu trong khoa học chế tạo chất dẻo, làm mực và sơn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Molybdenite
/ mɔ´libdi¸nait /, Hóa học & vật liệu: molipđenit, -
Molybdenosis
nhiễm độc molipden, -
Molybdenum
/ mɔ´libdinəm /, Danh từ: (hoá học) molypđen, Cơ - Điện tử: môlipđen... -
Molybdenum blue dye
thuốc nhuộm xanh molipđen, -
Molybdenum disulfide
molypden disunfua, molipđen (ii) sunfua mos, -
Molybdenum disulphide
molypden disunfua, -
Molybdenum piston ring or moly ring
bạc píston có lớp molypđen phủ ngoài, -
Molybdenum steel
thép mô-1ip-đen, thép molypden, -
Molybdic
molipdic. molipden(vi), -
Molybdite
molipđit, -
Molybdomenite
molipđomenit, -
Molybdous
molipden(iv), -
Molysite
molisit, -
Molysmophobia
chứng sợ lây truyền, -
Mom
/ mɔm /, Tính từ/noun: mẹ, má, Từ đồng nghĩa: noun, my mum is an awesome... -
Mom-and-pop stand
quầy hàng vợ chồng (mua bán), -
Mom-and-pop store
cửa hàng bán lẻ nhỏ, cửa hiệu vợ chồng (mua bán), -
Mom and pop operation
buôn bán kiểu nhỏ nhặt, doanh nghiệp cò con, sự hoạt động cò con, -
Momen-axial force effort normal diagram
biểu đồ tác dụng tương hỗ mô men-lực dọc, -
Momen arm
cánh tay đòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.