- Từ điển Anh - Việt
Benevolent
Nghe phát âmMục lục |
/bi´nevələnt/
Thông dụng
Tính từ
Nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người
Rộng lượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all heart , altruistic , beneficent , benign , big , big-hearted , bounteous , bountiful , caring , chivalrous , compassionate , considerate , generous , helpful , humane , humanitarian , kindhearted , liberal , magnanimous , philanthropic , tenderhearted , warmhearted , well-disposed , benignant , good , goodhearted , kind , kindly , charitable , eleemosynary , philanthropical , loving , unselfish
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Benevolently
Phó từ: nhân hậu, nhân từ, -
Bengal
/ beη´gɔ:l /, Tính từ: (thuộc) băng-gan, -
Bengal light
danh từ, pháo hoa; pháo hiệu, -
Bengalee
/ beη´gɔ:li /, tính từ, (thuộc) băng-gan, danh từ, người băng-gan, tiếng băng-gan, -
Bengolea, dressing forceps, straight
kẹp bông băng bengolea, thẳng, không răng, -
Benifit
Toán & tin: quyền lợi, lợi ích; (toán kinh tế ) lãi, insurance benifit, (toán kinh tế ) (tiền)... -
Benighted
/ bi'naitid /, Tính từ: bị lỡ đường (vì đêm tối), (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối;... -
Benightedness
/ bi´naitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, illiteracy , illiterateness , nescience -
Benign
/ bi´nain /, Tính từ: lành; tốt; nhân từ, Ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành... -
Benign chronic familial pemphigus
pemphigut lành mạn tính giađình, -
Benign croupous
viêm họng ecpet, -
Benign glycosuria
glucozaniệu lành tính, -
Benign granuloma of thyroid
u hạt lành tuyến giáp, -
Benign hypertension
tăng huyết áp lành tính, -
Benign intracranial hypertension
(pseudotumour cerebri) tăng áp nội sọ lành tính., -
Benign intracranial hypertension (pseudotumour cerebri)
tăng áp nội sọ lành tính, -
Benign lymphocytic meningitis
viêm màng não limphô bào lành tính, -
Benign lymphogranulomatosis
sacoit boeck,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.