- Từ điển Anh - Việt
Nondescript
Nghe phát âmMục lục |
/´nɔndi¸skript/
Thông dụng
Tính từ
Khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt
Danh từ
Người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- characterless , colorless , common , dull , empty , featureless , garden * , indescribable , indeterminate , mousy * , ordinary , unclassifiable , unclassified , unexceptional , uninspiring , uninteresting , unmemorable , unremarkable , vague , commonplace , mousy , undescribed , unimpressive
Từ trái nghĩa
adjective
- describable , different , distinguished , illustrative , remarkable , superior , uncommon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nondescript cattle
gia súc tạp giống, -
Nondescriptor
khó phân biệt, khó tả, -
Nondestructive
không phá hủy, không tiêu hủy, -
Nondestructive check
kiểm tra không phá hủy, -
Nondestructive method of testing
phương pháp thử không phá (mẫu thử), -
Nondestructive read
đọc không hủy, sự đọc không hủy, sự đọc không xóa, -
Nondestructive read-out
đọc ra không xóa, -
Nondestructive test
sự thử không hủy mẫu, sự thủ không phá hủy, -
Nondestructive testing
thử nghiệm không phá hoại, -
Nondestructive testing system
hệ thử nghiệm không hủy, -
Nondeterministic algorithm
thuật toán không tất định, -
Nondiagonal
không chéo, -
Nondiagonal element
phần tử không (đường) chéo, phần tử ngoài đường chéo, -
Nondimensional diameter
đường kính hụt, -
Nondimensional number
số không thứ nguyên, -
Nondirected graph
đồ hình không có hưóng, đồ thị không có hướng, đồ thị vô hưóng, đồ thị không định hướng, -
Nondirectional antenna
ăng ten không định hướng, -
Nondirectional filaments
các sợi vô hướng, -
Nondiscretionary monopoly policy
chính sách chống tùy ý độc quyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.