- Từ điển Anh - Việt
Obdurate
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔbdjurit/
Thông dụng
Tính từ
Cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển
Ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adamant , bullhead , callous , cold fish * , dogged , firm , fixed , hanging tough , hard , hard-boiled * , hard-hearted , hard-nosed , harsh , heartless , immovable , implacable , indurate , inexorable , inflexible , iron * , mean , mulish * , obstinate , perverse , relentless , rigid , set in stone , stiff-necked * , thick-skinned * , tough , tough nut to crack , unbending , uncompassionate , uncompromising , uncooperative , unemotional , unfeeling , unimpressible , unrelenting , unshakable , unsympathetic , unyielding , cold-hearted , compassionless , hard-boiled , hardened , hardhearted , stonyhearted , adamantine , brassbound , die-hard , grim , incompliant , intransigent , iron , remorseless , unbendable , uncompliant , cruel , headstrong , impenitent , insensible , intractable , persistent , pigheaded , rough , rugged , stubborn
Từ trái nghĩa
adjective
- amenable , gentle , submissive , susceptible , yielding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Obdurateness
/ ´ɔbdjuritnis /, danh từ, xem obdurate , chỉ sự, thái độ, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness... -
Obe
/ ou'bi: /, Danh từ: (viết tắt) quan chức (trong phẩm trật) của đế quốc anh ( officer of the order... -
Obeah
/ 'oubiə /, Danh từ: như obi, ma thuật (của người da đen), lá bùa dùng trong ma thuật của người... -
Obeahman
/ 'oubiəmən /, Danh từ: người thạo về ma thuật tây ấn Độ, -
Obeche
/ ou'bi:tʃi /, gỗ ôbeche, -
Obedience
/ ə'bi:djəns /, Danh từ: sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng,... -
Obedience level
mức phụ tùng, -
Obedient
/ ə'bi:diәnt /, Tính từ: biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, Từ... -
Obedientiary
/ ə,bi:di'enʃəri /, danh từ, cha (ở tu viện), -
Obediently
/ ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came... -
Obeisance
/ ou'beisəns /, Danh từ: sự cúi rạp mình (để tỏ lòng tôn kính), sự tôn trọng, sự kính phục,... -
Obeisant
/ ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful... -
Obeisantly
/ ə´beisəntli /, Tính từ:, -
Obeli
/ 'ɔbiləs /, -
Obeliac
(thuộc) obelion, -
Obelion
obelion, điểm gian lỗ đỉnh, -
Obelise
/ ´ɔbi¸laiz /, Động từ: ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để chỉ một đạon đáng... -
Obelisk
/ 'ɔbilisk /, Danh từ: Đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cột hình tháp, như obelus, Toán... -
Obelize
/ ´ɔbi¸laiz /, Ngoại động từ: ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...) -
Obelus
/ 'ɔbiləs /, Danh từ, số nhiều .obeli ( (cũng) .obelisk): dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.