- Từ điển Anh - Việt
Wretched
Mục lục |
/´retʃid/
Thông dụng
Tính từ
Khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương
Làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở
Rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém
(thông tục) tồi tệ, thảm hại; đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bực mình)
It's that wretched cat again!
Lại cái con mèo khốn kiếp đó!
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abject , afflicted , base , bummed , calamitous , cheap , contemptible , dejected , deplorable , depressed , despicable , disconsolate , distressed , dolorous , down , down-and-out * , downcast , faulty , flimsy , forlorn , gloomy , hapless , hopeless , hurting , inferior , in the pits , low , low-down * , mean , melancholy , miserable , paltry , pathetic , pitiable , pitiful , poor , shabby , shameful , sordid , sorrowful , sorry , spiritless , tragic , unfortunate , unhappy , vile , weak , woebegone , woeful , worthless , abhorrent , abominable , antipathetic , despisable , detestable , disgusting , foul , infamous , loathsome , lousy , nasty , nefarious , obnoxious , odious , repugnant , rotten , suffering , abysmal , caitiff , damnable , depressing , dismal , doleful , dreadful , execrable , lamentable , ratty , scurvy , squalid , terrible
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wretchedly
Phó từ: khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương, làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh,... -
Wretchedness
/ ´retʃidnis /, danh từ, tình trạng khốn khổ, tình trạng rất bất hạnh, tình trạng cùng khổ, tình trạng đáng thương, tính... -
Wrick
Danh từ (như) .rick: sự bong gân, sự trật (mắt cá...); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ),Wriggle
/ rigl /, Danh từ: sự quằn quại, sự uốn éo; sự luồn lách, Nội động...Wriggle out of something/doing something
Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránhWriggled
,Wriggler
Danh từ: (động vật học) bọ gậy (của muỗi), người luồn lách,Wright
/ rait /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm, the wheel must go to the wright for repair, cái...Wring
/ riη /, Danh từ: sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..), sự siết chặt (tay...), Ngoại...Wringer
/ ´riηə /, Danh từ: máy vắt nước (dụng cụ có một đôi trục lăn để quần áo giặt xong đi...Wringing
Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing...Wringing fit
lắp chặt, wringing fit,Wringing wet
Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing,...Wrinkle
/ 'riηkl /, Danh từ: (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới;...Wrinkle bend
ống cong gấp khúc,Wrinkle paint
sơn nhãn, sơn tạo nếp gợn,Wrinkled
/ 'riɳkld /, Tính từ: có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da), nhăn nheo, nhàu (quần...Wrinkled rim
mép gấp nếp, vành gấp nếp,Wrinkling
Danh từ: sự nhăn; nếp nhăn, sự gấp nếp; nếp gấp, sự uốn cục bộ (cấu kiện thành mỏng),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.