- Từ điển Anh - Việt
Off-limits
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔf¸limits/
Thông dụng
Tính từ, trạng từ
Bị cấm không được lui tới (cửa hàng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- against the law , banned , barred , forbidden , illegal , illicit , no-no , not allowed , outlawed , out of bounds , restricted , taboo , unlawful , verboten
adjective, adverb
- banned , barred , forbidden , illegal , illicit , not allowed , not permitted , outlawed , out of bounds , prohibited , restricted , taboo , unlawful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Off-line
/ ´ɔf¸lain /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt động ngoại tuyến, hoạt động độc lập (máy... -
Off-line Operating Simulator (OOS)
bộ mô phỏng điều hành ngoại tuyến, -
Off-line cipher
mã ngoại tuyến, -
Off-line control
điều khiển ngoại tuyến, sự điều khiển ngoại tuyến, -
Off-line diagnostic program
chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến, -
Off-line edit
soạn thảo ngoại tuyến, -
Off-line editing
sự soạn thảo ngoại tuyến, -
Off-line equipment
thiết bị ngoại tuyến, -
Off-line file
tệp ngoại tuyến, -
Off-line meeting
họp ngoại tuyến, -
Off-line mode
chế độ độc lập, -
Off-line operation
thao tác ngoại tuyến, -
Off-line printer
máy in ngoại tuyến, -
Off-line processing
sự xử lý ngoại tuyến, -
Off-line processor
bộ xử lý độc lập, bộ xử lý ngoại tuyến, -
Off-line programming
chương trình ngoại vi, -
Off-line report generation
sinh văn bản ngoại tuyến, -
Off-line storage
bộ lưu trữ ngoại tuyến, bộ nhớ ngoại tuyến, -
Off-line support
nguồn cung cấp gián tiếp, nguồn cung cấp ngoại tuyến, -
Off-line system
hệ thống ngoại tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.