- Từ điển Anh - Việt
One-dimensional
Nghe phát âmMục lục |
/´wʌndai¸menʃənəl/
Thông dụng
Tính từ
Hời hợt
Chuyên ngành
Xây dựng
một chiều
Cơ - Điện tử
(adj)một chiều
Kỹ thuật chung
một chiều
- one dimensional flow
- dòng một chiều
- one dimensional supercritical transition
- sự chuyển tiếp siêu hạn một chiều
- one-dimensional array
- mảng một chiều
- one-dimensional compression
- biến dạng một chiều
- one-dimensional compression
- sự nén một chiều
- one-dimensional compression test
- thí nghiệm nén một chiều
- one-dimensional fundamental form
- dạng cơ bản một chiều
- one-dimensional heat flow
- dòng nhiệt một chiều
- one-dimensional heat transfer
- sự truyền nhiệt một chiều
- one-dimensional heat transfer
- truyền nhiệt một chiều
- one-dimensional language
- ngôn ngữ một chiều
- one-dimensional lattice
- mạng một chiều
- one-dimensional space
- không gian một chiều
- one-dimensional spherical wave
- sóng cầu một chiều
- one-dimensional state of stress
- trạng thái ứng suất một chiều
- one-dimensional strain
- biến dạng một chiều
- one-dimensional stress
- ứng suất một chiều
- one-dimensional structure
- kết cấu một chiều
- one-dimensional system
- hệ một chiều
- steady one-dimensional flow
- dòng một chiều ổn định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cursory , shallow , sketchy , skin-deep , uncritical
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
One-dimensional array
mảng một chiều, -
One-dimensional compression
biến dạng một chiều, sự nén một chiều, -
One-dimensional compression test
thí nghiệm nén một chiều, -
One-dimensional flow
dòng chảy đơn hướng, dòng chảy một chiều, -
One-dimensional fraction
thành phần hạt cùng cỡ, -
One-dimensional fundamental form
dạng cơ bản một chiều, -
One-dimensional heat flow
dòng nhiệt một chiều, -
One-dimensional heat transfer
sự truyền nhiệt một chiều, truyền nhiệt một chiều, -
One-dimensional language
ngôn ngữ một chiều, -
One-dimensional lattice
mạng một chiều, -
One-dimensional space
không gian một chiều, -
One-dimensional spherical wave
sóng cầu một chiều, -
One-dimensional state of stress
trạng thái ứng suất một chiều, -
One-dimensional strain
biến dạng một chiều, -
One-dimensional stress
ứng suất một chiều, -
One-dimensional structure
kết cấu một chiều, -
One-dimensional system
hệ một chiều, -
One-direction road
đường một chiều, -
One-direction welding
sự hàn một hướng, -
One-directional
một chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.