- Từ điển Anh - Việt
Lattice
Nghe phát âmMục lục |
/´lætis/
Thông dụng
Danh từ
Lưới, rèm; hàng rào mắt cáo
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Lưới, mạng, giát, giàn
Hóa học & vật liệu
mạng (tinh thể)
Toán & tin
(đại số ) dàn; (thống kê ) mạng
Xây dựng
dàn mắt cáo
mạng thanh bụng
Điện tử & viễn thông
mạng tinh thể
Kỹ thuật chung
chấn song
- lattice railing
- lan can kiểu chấn song
cửa chắn
khung sườn
dàn
lưới
Giải thích VN: Là biểu diễn bề mặt sử dụng một mảng chữ nhật của các điểm lưới đặt cách nhau một khoảng thu mẫu không đổi theo các chiều x, y tương đối so với một điểm gốc chung. Một lưới được lưu như một grid (lưới ô vuông), nhưng chỉ biểu diễn các giá trị bề mặt tại các điểm lưới, chứ không phải giá trị của toàn bộ ô lưới.
- diagonal lattice
- lưới chữ K
- hexagonal chord lattice
- lưới biên giàn hình lục giác
- lattice beam
- dầm mắt lưới
- lattice bracing
- hệ giằng dạng mắt lưới
- lattice constant
- hằng số mạng lưới
- lattice energy
- năng lượng mạng lưới
- lattice fence
- hàng rào lưới mắt cáo
- lattice fence
- rào lưới
- lattice frame
- kết cấu dạng lưới
- lattice mast
- cột tháp dạng lưới
- lattice model
- mô hình mạng lưới
- lattice network
- mạch mạng lưới
- lattice plan
- sơ đồ mạng lưới
- lattice point
- điểm nút (lưới)
- lattice point
- điểm nút lưới
- lattice retaining wall
- tường chắn đất dạng mắt lưới
- lattice riber
- sợi lưới
- lattice roof
- mái dạng mắt lưới
- lattice roof
- mái kèo lưới
- lattice sampling
- sự lấy mẫu mạng lưới
- lattice structure
- kết cấu dạng mắt lưới
- lattice suspension bridge
- cầu treo dạng mắt lưới
- lattice thin sell
- vỏ mỏng dạng mắt lưới
- lattice vibration
- dao động mạng lưới
- lattice window
- cửa sổ lưới mắt cáo
- lattice work
- công trình dạng mắt lưới
- lattice work
- kết cấu dạng mắt lưới
- lattice-sided container
- côngtenơ mặt bên lưới thép
- lattice-sided container
- lưới thép
- lattice-wound coil
- cuộn dây quấn dạng lưới
- lower chord lattice
- lưới đai dưới
- metal lattice pier
- trụ kim loại dạng mắt lưới
- rectangular chord lattice
- lưới mắt cáo hình chữ nhật
- sloped chord lattice
- lưới đai nghiêng
- space lattice
- lưới không gian
- triangular chord lattice
- lưới biên giàn hình tam giác
- upper chord lattice
- lưới đai trên
- wire lattice
- lưới thép
lưới mắt cáo
- lattice fence
- hàng rào lưới mắt cáo
- lattice window
- cửa sổ lưới mắt cáo
- rectangular chord lattice
- lưới mắt cáo hình chữ nhật
lưới, rèm, mạng tinh thể
ghi
giàn
- aerial lattice support
- giàn ăng ten
- composite lattice tower
- cột tháp (kiểu giàn) bằng compozit
- diamond-shaped lattice truss
- giàn mạng
- girder lattice
- giàn mắt cáo rầm
- girder lattice web
- giàn hoa
- half-lattice girder
- giàn có biên song song
- hexagonal chord lattice
- lưới biên giàn hình lục giác
- lattice (d) structure
- kết cấu giàn
- lattice beam
- dầm kiểu giàn
- lattice beam
- giàn dầm
- lattice bridge
- cầu kiểu giàn
- lattice bridge
- cầu giàn
- lattice bridge
- cầu giàn mắt cáo
- lattice girder
- dầm giàn
- lattice girder
- giàn hoa
- lattice girder
- giàn mắt cáo
- lattice jib
- cần kiểu giàn
- lattice order
- thứ tự giàn
- lattice ordered group
- nhóm sắp theo giàn
- lattice ordered group
- nhóm sắp xếp theo giàn
- lattice point
- điểm giàn
- lattice space
- mạng tinh thể không gian
- lattice structure
- kết cấu giàn
- lattice tower
- cột tháp giàn
- lattice tower
- cột tháp kiểu giàn
- lattice tower
- tháp giàn thép
- lattice truss
- giàn khung mắt cáo
- lattice truss
- giàn giát
- lattice truss
- giàn hoa
- lattice truss
- giàn mắt cáo
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều hệ thanh bụng
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều mắt
- semi-lattice
- nửa giàn
- space lattice
- lưới không gian
- space lattice
- mạng không gian
- space structural system with crossed lattice girders
- hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
- steel lattice tower
- cột tháp (kiểu giàn) bằng thép
- subdiagonal-lattice truss
- giàn vierenđel
- television aerial lattice support
- giàn ăng ten vô tuyến truyền hình
- triangular chord lattice
- lưới biên giàn hình tam giác
- triangular lattice truss
- giàn có thanh bụng (hình) tam giác
- truss lattice
- mắt cáo của giàn
- truss with flexible lattice
- giàn có thanh bụng mảnh
giàn mắt cáo
giát
- lattice truss
- giàn giát
hàng rào mắt cáo
Giải thích EN: An open structure of intersecting diagonal laths, usually of wood or light metal.Navigation. a pattern formed by two or more sets of intersecting lines, such as overlapping loran lines.
Giải thích VN: Kết cấu mở làm bằng các thanh giao chéo nhau, thường bằng gỗ hoặc kim loại nhẹ. Hàng hải. mô hình tạo thành bởi 2 hoặc nhiều hơn các đường giao nhau, ví dụ như các đường hệ thống phòng tuyến vô tuyến đạo hàng xa nhiều lớp.
mạng
- active lattice
- mạng hoạt động
- anorthic lattice
- mạng ba nghiêng
- anorthic lattice
- mạng tam tà
- Baravais lattice
- mạng Bravais
- close-packed lattice
- mạng tinh thể bó chặt
- crystal lattice
- mạng tinh thể
- crystal lattice parameter
- tham số mạng tinh thể
- crystal-lattice filter
- bộ lọc mạng tinh thể
- cubic lattice
- mạng (tinh thể) lập phương
- cubic lattice
- mạng lập phương
- cubical lattice
- mạng lập phương
- diamond wire lattice
- mạng dây hình thoi
- diamond-shaped lattice truss
- giàn mạng
- disjunction lattice
- mạng ngắt mạch
- disjunction lattice
- mạng tách rời
- distributive lattice
- mạng phân phối
- electron-lattice interactions
- tương tác electron-mạng
- face-centered cubic lattice
- mạng lập phương tâm mặt
- face-centred cubic lattice
- mạng lập phương tâm mặt
- grouping lattice
- mạng gộp
- lattice absorption
- hấp thụ của mạng
- lattice beam
- rầm mạng
- lattice cell
- ô hình mạng
- lattice constant
- hằng số mạng
- lattice constant
- hằng số mạng lưới
- lattice correspondence
- sự tương ứng mạng
- lattice crystal
- tinh thể mạng
- lattice defect
- chỗ hỏng mạng
- lattice defect
- khuyết tật mạng
- lattice deformation
- méo mạng
- lattice deformation
- sự biến dạng mạng
- lattice diagram
- sai hỏng mạng
- lattice distortion
- biến dạng mạng (tinh thể)
- lattice energy
- năng lượng mạng lưới
- lattice filter
- bộ lọc hình măng
- lattice imperfection
- sai hỏng mạng
- lattice mast
- cột tháp mạng
- lattice model
- mô hình mạng lưới
- lattice network
- mạch mạng lưới
- lattice network
- mạng bốn cực cầu chéo
- lattice network
- mạng cầu chéo
- lattice network
- mạng tương tác
- lattice pitch spacing
- hằng số mạng tinh thể
- lattice plan
- sơ đồ mạng lưới
- lattice plane
- mặt mạng tinh thể
- lattice point
- điểm mạng
- lattice point
- nút mạng
- lattice reactor
- lò phản ứng mạng
- lattice sampling
- lấy mẫu đơn theo mạng
- lattice sampling
- sự lấy mẫu mạng lưới
- lattice space
- mạng tinh thể không gian
- lattice spacing
- hằng số mạng (tinh thể)
- lattice specific heat
- nhiệt dung riêng mạng
- lattice structure
- cấu trúc mạng
- lattice sum
- tổng mạng
- lattice texture
- kiến trúc mạng
- lattice vibration
- dao động mạng
- lattice vibration
- dao động mạng lưới
- lattice-wound coil
- cuộn dây cuốn kiểu mạng
- molecular lattice
- mạng phân tử
- one-dimensional lattice
- mạng một chiều
- plane lattice
- mang phẳng
- reciprocal lattice
- mạng nghịch
- reciprocal lattice
- mạng tinh thể đảo
- reciprocal lattice vector
- vectơ mạng nghịch
- sistributive lattice
- mạng phân phối
- space lattice
- mạng không gian
- space structural system with crossed lattice girders
- hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
- spin lattice relaxation
- hồi phục mạng spin
- spin lattice relaxation
- quá trình hồi phục mạng spin
- square lattice
- mạng vuông
- stone lattice
- mạng đá
- sub lattice
- mạng (tinh thể) con
- sub lattice
- phân mạng
- three-dimension lattice
- mạng ba chiều
- three-dimensional lattice
- mạng ba chiều
màn chắn
mạng lưới
rèm
sàng
vòm mắt cáo
Địa chất
lưới sàng, mặt sàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- filigree , frame , fretwork , grating , grid , grill , latticework , net , network , openwork , reticulation , screen , structure , tracery , web , cancelli , configuration , door , gate , grille , lattice-work , mesh , trellis
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Lattice-sided container
côngtenơ khung, côngtenơ mặt bên lưới thép, lưới thép, -
Lattice-wound coil
cuộn dây cuốn kiểu mạng, cuộn dây quấn dạng lưới, cuộn dây quấn hai bên, cuộn dây hình tổ ong, -
Lattice (d) structure
kết cấu giàn, -
Lattice absorption
hấp thụ của mạng, -
Lattice bar
thanh của lưới, -
Lattice beam
rầm mạng, rầm thành phần, dầm mắt lưới, dầm kiểu giàn, dầm mắt cáo, giàn dầm, rầm mắt cáo, -
Lattice bracing
hệ giằng dạng mắt lưới, hệ (thanh) giằng mắt cáo, -
Lattice bridge
cầu kiểu giàn, cầu giàn mắt cáo, cầu mắt cáo, cầu giàn, -
Lattice cell
ô hình mạng, -
Lattice column
cột (của rào) mắt cáo, -
Lattice constant
hằng số mạng lưới, hằng số mạng, -
Lattice correspondence
sự tương ứng mạng, -
Lattice covering
cái phủ dàn, phủ dàn, -
Lattice crystal
tinh thể mạng, -
Lattice defect
khuyết tật mạng, chỗ hỏng mạng, -
Lattice deformation
méo mạng, sự biến dạng mạng, -
Lattice degeneration of cornea
thóai hóa hình rào mắt cáo, -
Lattice diagram
biểu đồ lattice, sai hỏng mạng, -
Lattice distortion
biến dạng mạng (tinh thể), -
Lattice energy
năng lượng mạng lưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.