- Từ điển Anh - Việt
Open wire
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Dây hở, dây trần
Điện lạnh
dây hở
Kỹ thuật chung
dây không bọc cách điện
dây trần
- open wire line
- đường dây trần
- open-wire carrier system
- hệ thống sóng mang dây trần
- open-wire circuit
- mạch dây trần
- open-wire feeder
- đường truyền dây trần
- open-wire feeder
- tuyến đi dây trần
- open-wire loop
- mạch vòng dây trần
- open-wire transmission
- sự truyền bằng dây trần
- open-wire transmission line
- đường truyền dây trần
- open-wire transmission line
- tuyến đi dây trần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Open wire feeder
dây tiếp sóng hở, fiđơ dây hở, -
Open wire line
đường dây trần, đường dây trần, -
Open wire pole line
đường cột dây trần, -
Open wiring
sự đặt dây hở, sự mắc dây lộ thiên, không tuyến, dây dẫn điện hở, dây dẫn ngoài, mạch hở, -
Open worm
vết thương hở, -
Open wound
vết thương hở, -
Open wrench
chìa vặn thương, chìa vặn hình đĩa, -
Openable
Tính từ: có thể mở ra, -
Openanesthesia
gây mê vòng hở, -
Openangle glaucoma
tăng nhãn áp góc mở, -
Openbite
hở khớp răng cửa, -
Opencast tunnel
hầm lộ thiên, -
Opencircuit
mạch hờ, -
Opendrainage
dẫnlưu hở, -
Opened
, -
Opened loop
mạch hở, -
Opener
/ ´oupənə /, Danh từ: người để mở, vật để mở; cái mở (hộp, nút chai...), (thể dục,thể... -
Openers
, -
Openfracture
gãy xương hở, -
Openheart surgery
phẫu thuật tim hở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.