- Từ điển Anh - Việt
Operations management
Kỹ thuật chung
quản lí hoạt động
Giải thích EN: A field of management that involves the coordination of design, operation, and control functions in a facility that produces goods or services.Giải thích VN: Một lĩnh vực thuộc ngành quản lí liên quan tới kết hợp thiết kế, vận hành và điều khiển các chức năng của một cơ sở sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Operations manual
sách hướng dẫn vận hành, -
Operations per second
số phép toán trong một giây, số thao tác trong giây, -
Operations planning
lập kế hoạch hoạt động, -
Operations research
Danh từ: vận trù học, Nghĩa chuyên ngành: nghiên cứu vận hành,Operations research-OR
vận trù học,Operations research (OR)
vận trù học,Operations room
Danh từ: phòng kế hoạch hành quân; phòng tác chiến, Điện tử & viễn...Operatise
như operatize,Operative
/ ´ɔpərətiv /, Tính từ: có tác dụng, có hiệu lực, đang hoạt động, thực hành, thực tế, (y...Operative amputation
phẫu thuật cắt cụt,Operative condition
điều kiện làm việc,Operative connection switch-board
tổng đài thông tin cơ động,Operative control
sự điều khiển thao tác,Operative dentistry
khoa chữa răng,Operative language
ngôn ngữ toán tử,Operative management
sự quản lý vận hành,Operative monitoring service
dịch vụ kiểm soát vận hành,Operative myxedema
phù niêm phẫu thuật,Operative surgery
phẫu thuật thực hành,Operatively
Phó từ: về mặt thực hành, (y học) bằng mổ xẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.