- Từ điển Anh - Việt
Produce
Mục lục |
/prɔ'dju:s/
Thông dụng
Danh từ
Sản lượng
Sản vật, sản phẩm
- agricultural (farm) produce
nông sản
rau quả
Kết quả
Ngoại động từ
Trình ra, đưa ra, giơ ra
Làm, trình diễn, công diễn (một vở kịch..)
Làm, sản xuất, chế tạo
(toán học) kéo dài (một đường thẳng)
Viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...)
Gây ra (một cảm giác...)
Đem lại (kết quả...); sinh đẻ (con cái..)
Chuyên ngành
Xây dựng
sản phẩm, sản lượng, sản xuất, chế tạo
Cơ - Điện tử
Sản phẩm, sản lượng, (v) sản xuất, chế tạo, kéodài (đường thẳng)
Toán & tin
sản xuất, kéo dài
Kỹ thuật chung
kéo dài
điều chế
gây ra
sinh ra
sản xuất
sản xuất (chương trình)
Kinh tế
chế tạo
hàng hóa sản xuất
nông phẩm
nông sản phẩm
sản lượng
sản phẩm
- agricultural produce
- nông sản phẩm
- agricultural produce
- sản phẩm nông nghiệp
- dairy-produce
- sản phẩm từ sữa
- farm produce
- nông sản phẩm
- New York Produce Exchange
- Giao dịch Sản phẩm Nữu Ước
- produce broker
- người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce broker
- người môi giới sản phẩm
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce market
- thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản)
sản vật
sản xuất
- mass produce
- sản xuất số lượng lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crop , fruitage , goods , greengrocery , harvest , outcome , outgrowth , outturn , production , yield , commodity , composition , consequence , creativity , fecundity , manifestation , performance , product , productivity , progeny , staple
verb
- afford , assemble , author , bear , beget , blossom , breed , bring forth , bring out , build , come through , compose , conceive , construct , contribute , cultivate , deliver , design , develop , devise , effectuate , engender , erect , fabricate , fetch , flower , form , frame , furnish , give , give birth , give forth , imagine , invent , make , manufacture , multiply , offer , originate , parent , present , procreate , propagate , provide , put together , render , reproduce , return , show fruit , supply , turn out , write , yield , bring about , draw on , generate , get up , give rise to , hatch , induce , make for , muster , occasion , provoke , result in , secure , set off , work up , advance , bring forward , bring to light , display , exhibit , put forward , set forth , unfold , act , direct , do , mount , percolate , perform , perk , play , pull off * , show , stage , bring in , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , realize , repay , create , indite , fashion , forge , mold , shape , father , sire , spawn , draw out , elongate , extend , prolong , prolongate , protract , spin , stretch , accomplish , cause , derive , effect , elicit , evoke , grow , harvest , offspring , reveal
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Produce-exchange
Danh từ: hàng để trao đổi, -
Produce a line
kéo dài một đường thẳng, -
Produce broker
người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm), người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), người môi giới sản... -
Produce exchange
sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm), sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), sở giao dịch nguyên liệu, -
Produce freezing
kết đông thực phẩm, produce freezing system, hệ (thống) kết đông thực phẩm -
Produce freezing system
hệ (thống) kết đông thực phẩm, hệ thống kết đông (cho) thực phẩm, -
Produce internal temperature
nhiệt độ bên trong sản phẩm, nhiệt độ tâm sản phẩm, -
Produce market
thị trường nông phẩm, thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản), thị trường sản vật, thị trường sản vật, -
Produce of a line
kéo dài một đường thẳng, -
Produce the maximum stress in the member
tạo ra ứng suất cực đại trong cấu kiện, -
Produced
Tính từ: dài quá đáng, produced leaf, lá dài quá đáng -
Producer
/ prə´dju:sə /, Danh từ: người (công ty, nước..) sản xuất (hàng hoá..), người xuất bản (sách);... -
Producer's co-operative
hợp tác xã sản xuất, -
Producer's price
giá chế tạo, giá xưởng, -
Producer's risk
rủi ro sản xuất, -
Producer's surplus
thặng dư của người sản xuất, -
Producer-gas engine
động cơ ga lò, -
Producer-retailer
hàng hạ giá do tự sản xuất, -
Producer 's co-operative
hợp tác xã tín dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.