Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Out-of contact heat exchanger

Mục lục

Điện lạnh

bộ trao đổi nhiệt không tiếp xúc
bộ trao đổi nhiệt không trực tiếp
bộ trao đổi nhiệt qua vách
thiết bị trao đổi nhiệt bề mặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Out-pace

    vượt quá, vượt lên, vượt xa, đi nhanh hơn,
  • Out-port

    tiền cảng, cục đầu ra, cảng ngoài, cảng trước, lưu vực chờ,
  • Out-relief

    / ´autri¸li:f /, Danh từ: tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần,
  • Out-run operation

    chế độ cắt cao tốc,
  • Out-sentry

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa,
  • Out-swinging casement

    khuôn cánh cửa sổ mở ra ngoài,
  • Out-take

    ống xả, ống thoát,
  • Out-talk

    / ¸aut´tɔ:k /, Ngoại động từ: nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai),
  • Out-thrust

    Danh từ: (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài, Ngoại...
  • Out-to-out distance

    khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • Out-top

    / ¸aut´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trội hơn, vượt hơn,
  • Out-tray

    Danh từ: khay đựng thư.. (đã được giải quyết, chuẩn bị gởi đi),
  • Out-turn

    / ´aut¸tə:n /, Danh từ: sản lượng, chất lượng vật sản xuất ra, Kỹ...
  • Out-turn weight

    trọng lượng dỡ hàng,
  • Out-zola

    Ngoại động từ: hiện thực hơn, to out-zola zola, hiện thực hơn giô-la
  • Out and away

    Thành Ngữ:, out and away, out
  • Out and out

    Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war,...
  • Out and outer

    Danh từ: (từ lóng) tay cự phách, người cực đoan,
  • Out and to be out for something

    Thành Ngữ:, out and to be out for something, đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top