Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outmatch

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´mætʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giỏi hơn hẳn, áp đảo hẳn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
best , better , exceed , excel , outdo , outrun , outshine , outstrip , pass , top , transcend

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outmeasure

    Ngoại động từ: dài hơn,
  • Outmoded

    / ¸aut´moudid /, Tính từ: không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, Từ...
  • Outmost

    / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost...
  • Outmost fiber

    thớ ngoài cùng,
  • Outname

    Ngoại động từ: nổi tiếng hơn, lừng lẫy hơn, quan trọng hơn,
  • Outness

    / ´autnis /, danh từ, (triết học) tính khách quan, thế giới khách quan,
  • Outnumber

    / ¸aut´nʌmbə /, Ngoại động từ: Đông hơn (quân địch),
  • Outpace

    / ¸aut´peis /, Ngoại động từ: Đi nhanh hơn, Kinh tế: đi nhanh hơn,...
  • Outpaint

    Ngoại động từ: vẻ đẹp hơn, tô đậm hơn,
  • Outparish

    Danh từ: giáo khu nông thôn,
  • Outpart

    Danh từ: bộ phận xa trung tâm,
  • Outpass

    ngoại đông từ, thắng; vượt xa,
  • Outpatient

    / ˈaʊtˌpeɪʃənt /, Danh từ: người bệnh ở ngoài, bệnh nhân ngoại trú, bệnh nhân ngoại trú,...
  • Outpension

    Danh từ: tiền trợ cấp cho người ngoài nhà tế bần,
  • Outperform

    / ¸autpə:´fɔ:m /, Ngoại động từ: làm tốt hơn,
  • Outplacement

    hỗ trợ tìm việc,
  • Outplacement advisor

    cố vấn cho cán bộ (muốn tìm việc làm sau khi thôi việc),
  • Outplay

    / ¸aut´plei /, Ngoại động từ: chơi giỏi hơn, chơi hay hơn,
  • Outpocketing

    phương thức vùi núm cuống,
  • Outpoint

    / ¸aut´pɔint /, Ngoại động từ: thắng điểm, (hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top