- Từ điển Anh - Việt
Overjoyed
Nghe phát âmMục lục |
/,ouvə'dʤɔid/
Thông dụng
Tính từ
Vui mừng khôn xiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- charmed , delighted , deliriously happy , elated , euphoric , happy as a clam , happy as a lark , joyful , jubilant , on cloud nine * , only too happy , over the moon , rapturous , ravished , thrilled , tickled pink * , transported , elate , elevated , ecstatic , happy
Từ trái nghĩa
adjective
- disappointed , sad , sorrowful , upset
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overjump
/ ¸ouvə´dʒʌmp /, ngoại động từ, nhảy quá, bỏ lơ, bỏ quá, to overjump oneself, nhảy sái gân (trật gân) -
Overkill
/ ´ouvə¸kil /, Danh từ: khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự... -
Overkind
Tính từ: quá tốt, quá tử tế, -
Overking
Danh từ: vị vua ở trên các ông vua nhỏ (vua của các vị vua), -
Overknee
Tính từ: lên quá gối, -
Overl1ow surface
mặt tràn, -
Overlabour
/ ¸ouvə´leibə /, ngoại động từ, quá trau chuốt, nghiên cứu quá kỹ càng, -
Overlade
chất quá nặng, Ngoại động từ overladed, .overladen: chất quá nặng, -
Overladen
/ ¸ouvə´leidn /, quá khứ phân từ của overlade, Tính từ: chất quá nặng; quá tải, -
Overlaid cell
ô phủ nhau, ô xếp chồng, -
Overlaid windows
các cửa sổ che phủ, -
Overland
/ ´ouvə¸lænd /, Tính từ: bằng đường bộ; qua đất liền, Phó từ:... -
Overland Flow
dòng chảy trên đất, là kỹ thuật ứng dụng đất để làm sạch nước thải. nước thải sẽ được làm sạch bằng cách... -
Overland bill of lading
vận đơn hải lục liên vận, -
Overland cargo
hàng hóa dỡ thêm, -
Overland common point
địa điểm thông lục vận, điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ, -
Overland flight
sự bay trên đất liền, -
Overland flow
dòng chảy trên mặt đất, dòng tràn mặt đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.