- Từ điển Anh - Việt
Owing
Nghe phát âmMục lục |
/ˈoʊɪŋ/
Thông dụng
Tính từ
Còn phải trả nợ
Chuyên ngành
Kinh tế
chưa trả
còn thiếu
đáo hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attributable , comeuppance , due , in debt , mature , matured , outstanding , overdue , owed , payable , unsettled , receivable , unpaid , ascribable , beholden , imputable , indebted , obligated , referable , traceable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Owing to
Giới từ: do vì, bởi vì, -
Owl
bre & name / aʊl /, Danh từ: (động vật học) con cú, người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ... -
Owl-light
Danh từ: lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn, -
Owler
/ ´aulə /, danh từ, người bán hàng cấm, -
Owlery
Danh từ: tổ cú, -
Owlet
/ ´aulit /, Danh từ: (động vật học) cú, cú con, -
Owlish
/ ´auliʃ /, tính từ, như cú, giống cú, trông nghiêm nghị, trông cáo gắt (nóng tính), -
Owlishly
Phó từ: như cú, giống cú, nghiêm nghị, cáo gắt, owlishly earnest, hăng hái một cáh láu lỉnh -
Owllet
Danh từ: cú con, -
Own
bre/ əʊn /, name/ oʊn /, Hình thái từ: Từ xác định, đại từ: của... -
Own brand
Danh từ: hàng dán nhãn hiệu, Kinh tế: nhãn hiệu riêng, nhãn hiệu... -
Own code
mã riêng, -
Own coding
sự lập mã riêng, sự mã hóa riêng, -
Own fund
vốn tự có, -
Own goal
Danh từ: bàn ghi vào lưới nhà, -
Own insurance
tự bảo hiểm, -
Own shares
những cổ phiếu của bản thân, -
Own transport
tự vận tải (không thuê hãng vận tải bên ngoài), vận tải riêng, -
Own weight
trọng lượng bản thân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.