- Từ điển Anh - Việt
Paging
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Số trang của quyển sách
Thứ tự các trang
Toán & tin
chuyển trang nhớ
sự phân trang nhớ
Điện tử & viễn thông
nhắn tin vô tuyến
sự nhắn tin
Kỹ thuật chung
đánh số trang
phân trang
- anticipatory paging
- sự phân trang trước
- block paging
- phân trang theo khối
- block paging
- sự phân trạng theo khối
- display paging
- phân trang hiển thị
- logic paging
- sự phân trang logic
- logical paging
- sự phân trang logic
- memory paging
- phân trang bộ nhớ
- memory paging
- sự phân trang bộ nhớ
- paging access memory PAM
- bộ nhớ truy nhập phân trang
- paging algorithm
- thuật toán phân trang
- paging rate
- tốc độ phân trang nhớ
- paging supervisor
- bộ giám sát phân trang
- paging technique
- kỹ thuật phân trang nhớ
- PAM (Pagingaccess memory)
- bộ nhớ truy cập phân trang
- primary paging device
- thiết bị phân trang chính
- secondary paging device
- thiết bị phân trang thứ cấp
- virtual storage paging area
- vùng phân trang bộ nhớ ảo
số trang
Kinh tế
tìm người
- radiopaging (radiopaging)
- việc gọi tìm (người) bằng máy nhắn tin
- radiopaging (radio-paging)
- gọi tìm người bằng máy nhắn tin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Paging-machine
/ 'peiʤiɳmə'ʃi:n /, Danh từ: máy đánh số trang, -
Paging Channel (PCH)
kênh nhắn tin, -
Paging Systems (PS)
các hệ thống nhắn tin, -
Paging access memory (PAM)
bộ nhớ truy nhập phân trang, -
Paging algorithm
thuật toán phân trang, -
Paging area
vùng chuyển trang, -
Paging center
trung tâm nhắn tin, -
Paging channel
kênh gọi, đường kênh một bên, đường kênh một phía, kênh nhắn tin, short message service , paging channel and access response channel... -
Paging device
thiết bị chuyển trang, -
Paging memory
bộ nhớ đánh số trang, -
Paging rate
tốc độ chuyển trang, tốc độ phân trang nhớ, -
Paging service
dịch vụ nhắn tin, -
Paging supervisor
bộ giám sát phân trang, -
Paging system
hệ thống nhắn tin, -
Paging technique
kỹ thuật đánh số trang, kỹ thuật phân trang nhớ, -
Pagoda
/ pəˈgoʊdə /, Danh từ: chùa, tháp, quán (bán báo, thuốc lá...), Xây dựng:... -
Pagoda-tree
/ pə'goudətri: /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng, to shake the... -
Pagoda (-style) roof
mũi xe kiểu tháp, -
Pagodas
, -
Pagodite
/ pə'goudait /, Danh từ: (khoáng vật học) pagodit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.