- Từ điển Anh - Việt
Parallax
Nghe phát âmMục lục |
/´pærə¸læks/
Thông dụng
Danh từ
Thị sai
- annual parallax
- thị sai hằng năm
- horizontal parallax
- thị sai chân trời
- optical parallax
- thị sai quang học
- spectroscopic parallax
- thị sai quang phổ
Chuyên ngành
Toán & tin
(thiên văn ) thị sai
Xây dựng
thị sai
Cơ - Điện tử
Thị sai
Y học
thị sai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parallax-free
không thị sai, -
Parallax-free reading
đọc số không thị sai, -
Parallax correction
hiệu chỉnh thị sai, -
Parallax difference
hiệu số thị sai, -
Parallax error
lỗi thị sai, sai số thị sai, -
Parallax method
phương pháp thị sai, -
Parallax mirror
gương phản chiếu (trên mặt đồng hồ), -
Parallax of clifford
đường song song clifford, -
Parallax of coordinates
thị sai tọa độ, -
Parallax of latitude
vĩ tuyến, -
Parallax of surface of revolution
các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, -
Parallax table
bảng thị sai, -
Paralled coordinates
tọa độ song song, -
Parallel
/ 'pærəlel /, Tính từ: song song; có mối quan hệ đó với một đường thẳng khác, tương đương,... -
Parallel-T bridge
cầu t song song, -
Parallel-T network
cầu chữ t song song, mạng t sinh đôi, mạng t song song, -
Parallel-chord girder
dầm cánh song song, -
Parallel-connected
được mắc, được đấu song song, được nối, -
Parallel-crank mechanism
cơ cấu bình hành, cơ cấu bình hành, -
Parallel-flange beam
dầm cánh song song,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.