Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passband

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện tử & viễn thông

dải thông bộ lọc
dải truyền qua

Kỹ thuật chung

dải thông

Giải thích VN: Dải tần số cho phép tín hiệu đi qua mạch với độ suy giảm nhỏ nhất.

composite passband
dải thông phức hợp
passband attenuation
độ suy giảm dải thông
passband tuning
sự điều hưởng dải thông
phase frequency characteristic in the passband
đặc trưng pha-tần số trong dải thông
receiver passband
dải thông máy thu
transmitter passband
dải thông máy phát

Xem thêm các từ khác

  • Passband attenuation

    độ suy giảm dải thông,
  • Passband response

    đáp tuyến thông giải,
  • Passband tuning

    sự điều hưởng dải thông,
  • Passbook

    Danh từ: số tiền gửi ngân hàng,
  • Passbook account

    tài khoản tiết kiệm,
  • Passcode

    mã truyền,
  • Passe

    Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Passe-partout

    / ¸pa:spa:´tu: /, Danh từ: khoá vạn năng, khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa),
  • Passe-pied

    Danh từ: Điệu vũ lướt chân,
  • Passed

    Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
  • Passed carcass

    con thịt đã qua kiểm dịch,
  • Passed component

    linh kiện được cho qua,
  • Passed data set

    tập dữ liệu được truyền,
  • Passed dividend

    cổ tức không được trả, cổ tức quá hạn không trả,
  • Passed for press

    đuợc chuyển sang in,
  • Passed muster

    cuộc họp đã qua kiểm tra, đã qua kiểm tra, hội họp hợp cách, hợp cách,
  • Passement

    Danh từ: tấm thêu/ren, Ngoại động từ: trang trí bằng tấm thêu,...
  • Passementerie

    / pæs´mentri /, Danh từ: Đồ ren tua kim tuyến,
  • Passenger

    / 'pæsindʤə /, Danh từ: hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm...
  • Passenger- mile

    lượng hành khách-dặm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top