- Từ điển Anh - Việt
Pennilessness
Nghe phát âmMục lục |
/´penilisnis/
Thông dụng
Xem penniless
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , penuriousness , penury , privation , want
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Penning
lớp đá lát mặt nền (đá hộc chèn đá nhỏ), -
Penning gate
cửa nâng (âu), -
Penning trap
ống thu nơ ron, -
Penniorm
hình lông chim, -
Pennon
/ ´penən /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo), cờ đuôi nheo (trên tàu), cờ... -
Pennoncel
Danh từ: (sử học) lá cờ nhỏ ở đầu ngọn giáo, -
Pennorth
/ ´penəð /, danh từ, -
Pennsylvania crude
dầu thô perrxylvania, -
Pennsylvanian drilling system
hệ khoan pennsylvania, -
Penny
/ ´peni /, Danh từ: Đồng xu penni ( 1 qoành 2 silinh), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng xu ( 1... -
Penny-a-line
/ ´peniə´lain /, tính từ, rẻ tiền, xoàng (tiểu thuyết), a penny-a-line novel, tiểu thuyết rẻ tiền, tiểu thuyết ba xu -
Penny-a-liner
/ ´peniə´lainə /, danh từ, văn sĩ rẻ tiền, văn sĩ ba xu, -
Penny-dreadful
/ ´peni¸dredful /, danh từ, tiểu thuyết tồi, -
Penny-farthing
Danh từ: xe đạp cổ bánh to bánh nhỏ, -
Penny-father
Danh từ: người hà tiện, -
Penny-in-the-slot
/ ´peniinðə´slɔt /, danh từ, máy bán hàng tự động, -
Penny-in-the-slot machine
như penny-in-the-slot, -
Penny-post
/ ´peni¸poust /, danh từ, tiền bưu phí một peni không kể xa gần, -
Penny-shaped crack
vết nứt dạng đồng xu, vết nứt tròn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.