Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pep

Nghe phát âm

Mục lục

/pep/

Thông dụng

Danh từ

Sức sống, tinh thần; cảm giác sôi nổi, tinh thần hăng hái, mạnh mẽ
pep pill
thuốc kích thích
pep talk
lời động viên, lời cổ vũ

Ngoại động từ

Làm cho sảng khoái, làm cho hăng hái; cổ vũ, động viên
lively music to pep up the party
âm nhạc sôi động làm cho buổi liên hoan náo nhiệt hơn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animation , bang , birr , energy , get-up-and-go , go , gusto , hardihood , high spirits , life , liveliness , moxie * , potency , punch * , push , snap * , spirit , starch * , tuck * , verve , vitality , vivacity , zip * , bounce , brio , dash ,

Xem thêm các từ khác

  • Pep pill

    Danh từ: thuốc kích thích,
  • Pep talk

    danh từ, lời động viên, lời cổ vũ,
  • Peperino

    / ¸pepə´ri:nou /, Danh từ: (khoáng chất) peperino,
  • Pepino

    dưa lê,
  • Pepita

    quặng kim tự nhiên,
  • Peplos

    / ´pepləs /, danh từ, (cổ hy lạp) áo xiêm (nữ),
  • Peplum

    / ´pepləm /, Danh từ: váy ngắn,
  • Peplus

    / ´pepləs /,
  • Pepo

    Danh từ: quả bầu nậm,
  • Pepper

    / ´pepə /, Danh từ: hạt tiêu, hồ tiêu, cây ớt, trái ớt; quả ớt ngọt (dùng làm rau ăn), (nghĩa...
  • Pepper-and-salt

    / ´pepərənd´sɔ:lt /, tính từ, có màu muối tiêu; hoa râm (tóc), (hàng len) chấm đen trắng,
  • Pepper-caster

    / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • Pepper-castor

    / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • Pepper-grass

    Danh từ: (thực vật học) cải xoong cạn,
  • Pepper-mill

    Danh từ: cối xay tiêu,
  • Pepper-pot

    / ´pepə¸pɔt /, danh từ, (như) pepperbox, món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti), (từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy,...
  • Pepper blister

    bọt rỗ, lỗ rỗ,
  • Pepper corn

    hạt hồ tiêu,
  • Pepper sauce

    nước sốt từ ớt,
  • Pepperbox

    lọ hạt tiêu (như) pepper-pot, , pep”'k:st”, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top