- Từ điển Anh - Việt
Perfervid
Nghe phát âmMục lục |
/pə:´fə:vid/
Thông dụng
Tính từ
Rất nồng nhiệt, rất nhiệt tình, rất hăng say
Rất nóng, rất gắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent , fervid , fiery , flaming , glowing , heated , hot-blooded , impassioned , red-hot , scorching , torrid
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perfervidness
/ pə´fə:vidnis /, -
Perfidious
/ pə´fidiəs /, Tính từ: phản bội, lừa dối; không trung thành, Từ đồng... -
Perfidiously
Phó từ: phản bội, lừa dối; không trung thành, -
Perfidiousness
/ pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity... -
Perfidy
/ ´pə:fidi /, Danh từ: sự phản bội, sự bội bạc, xảo trá; trường hợp phản bội, tính phản... -
Perflation
/ pə:´fleiʃən /, Xây dựng: sự làm thoáng, Y học: đẩy chất dịch... -
Perfluorobutance
đecaflobutan, -
Perfluorobutane
decaflobutan, -
Perfluoroelastomer
chất đàn hồi bị flo hóa, -
Perfoliate
/ pə´fouliət /, Tính từ: (thực vật học) xuyên lá (thân), -
Perfomance and Detailed Specifications
hiệu suất và các đặc tính kỹ thuật chi tiết, -
Perfomlance
công suất, -
Perforaling vein
tĩnh mạch xuyên, -
Perforans
xuyên thủng, -
Perforate
/ ´pə:fə¸reit /, Ngoại động từ: Đục lỗ, khoan, khoét, đục thủng, Đục, răng cưa (giấy, tem..),... -
Perforated
đã bắn vỉa, có đục lỗ, đã khoan thủng, đã đục lỗ, được đục lỗ, perforated on the reel, được đục lỗ trên cuộn,... -
Perforated-pipe distributor
ống phân phối hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.