- Từ điển Anh - Việt
Pointing device
Nghe phát âmToán & tin
thiết bị trỏ
Giải thích VN: Một thiết bị lối vào như chuột, quả cầu đánh dấu, hoặc bàn vẽ đồ họa bằng but, được dùng để biểu thị một con trỏ trên màn hình.
- absolute pointing device
- thiết bị trỏ tuyệt đối
- built-in pointing device
- thiết bị trỏ lắp sẵn
- clip-on pointing device
- thiết bị trỏ ngắn cạnh
- freestanding pointing device
- thiết bị trỏ đặt tự do
- pointing device interface
- giao diện của thiết bị trỏ
- relative pointing device
- thiết bị trỏ tương đối
- screen pointing device
- thiết bị trỏ màn hình
- serial pointing device
- thiết bị trỏ nối tiếp
- snap-on pointing device
- thiết bị trỏ cài nhanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pointing device interface
giao diện của thiết bị trỏ, -
Pointing direction of the antenna
hướng chỉ ăng ten, -
Pointing error
sai lệch chỉ hướng, sai số ngắm, sai số định hướng (vô tuyến vũ trụ), sai số ngắm, beam pointing error, sai lệch chỉ hướng... -
Pointing joint
mạch xây chèn vữa, -
Pointing joints
sự miết mạch xây bằng bay, -
Pointing loss
tổn hao do định hướng, tổn thất do định hướng, -
Pointing machine
máy mài côn, máy vuốt nhọn, wire-pointing machine, máy vuốt nhọn đầu dây (kim loại) -
Pointing stuff
vữa miết mạch, -
Pointing system
bộ phận đánh dấu, automatic pointing system, bộ phận đánh dấu tự động -
Pointing trowel
bay miết mạch xây, bay miết vữa, -
Pointing trowels
bay nhọn, -
Pointless
/ ´pɔintlis /, Tính từ: cùn, không nhọn, vô nghĩa, không ý vị, lạc lõng, vu vơ (câu chuyện); vô... -
Pointlessness
/ ´pɔintlisnis /, danh từ, sự cùn; tính chất không nhọn, sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích, the pointlessness of his existence,... -
Points
bộ vít lửa, vị trí, vít lửa, -
Points file
giũa vít lửa, -
Points gap
khe hở vít lửa, -
Points of connection
điểm nối, -
Points of the compass
các điểm của la bàn, các hướng của biểu đồ gió, các hướng của la bàn, -
Pointsman
Danh từ, số nhiều pointmen: (ngành đường sắt) người bẻ ghi (từ mỹ, nghĩa mỹ (như) switchman),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.