- Từ điển Anh - Việt
Pope
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Giáo hoàng; giáo trưởng
(nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm, người cố chấp
Pope's eye
Nhân mỡ béo ở đùi cừu
Pope's head
Chổi tròn cán dài
Pope's nose
Như nose
Danh từ (như) .poop
Bẹn, vùng bẹn
Ngoại động từ (như) .poop
Đánh vào bẹn (ai)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- episcopal , papal , pontifical
noun
- ablegate , bishop of rome , legate , nuncio , otho , papacy , paparchy , pontifex maximus. associatedwords: papal , pontiff , pontifical , popedom , popery , popish , see , vatican , vicegerent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pope's eye
Thành Ngữ:, pope's eye, nhân mỡ béo ở đùi cừu -
Pope's head
Thành Ngữ:, pope's head, chổi tròn cán dài -
Pope's nose
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như parson's nose, -
Pope frame
khung ống, -
Pope sand trap
hành lang xả cát, -
Popedom
/ ´poupdəm /, danh từ, chức giáo hoàng, -
Popery
Danh từ: thiên chúa giáo la mã, giáo hội la mã; chế độ giáo hoàng (ngụ ý đả kích, giễu...) -
Popgun
/ 'pɔpgʌn /, Danh từ: súng trẻ con chơi (bắn bằng nút chai có tiếng nổ pốp), -
Popilteal ligament
dây chằng kheo chéo, -
Poping
sự xóa mục đỉnh (của ngăn xếp), -
Popinjay
/ 'pɔpindʒei /, Danh từ: người tự cao tự đại (nhất là người đàn ông tự đắc về áo quần... -
Popish
Tính từ: (thuộc) thiên chúa giáo la mã, giáo hội la mã; (thuộc) giáo hoàng, -
Poplar
/ ´pɔplə /, Danh từ: (thực vật học) cây dương (cây cao thẳng, thân thon); gỗ dương (gỗ mềm),... -
Poples
mặt sau khớp gối, kheo, nhọng, -
Poplin
Danh từ: vải pôpơlin (loại vải bông bóng dùng đặc biệt để may vá), vải làm bằng lụa, len,... -
Popliteal
/ ¸pɔp'litiəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) vùng kheo, -
Popliteal artery
động mạch khoeo, -
Popliteal fossa
hố khoeo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.