- Từ điển Anh - Việt
Systematic
Mục lục |
/,sisti'mætik/
Thông dụng
Cách viết khác systematical
Tính từ
Có hệ thống
- systematic insolence
- sự láo xược có hệ thống
Có phương pháp
- systematic worker
- công nhân làm việc có phương pháp
Chuyên ngành
Toán & tin
có hệ thống
Y học
thuộc hệ thống
Kỹ thuật chung
hệ thống
- non systematic
- không có tính hệ thống
- non-systematic code
- mã không có hệ thống
- non-systematic code
- mã không hệ thống
- systematic analysis
- phép phân tích hệ thống
- systematic code
- mã có hệ thống
- systematic distortion
- méo có hệ thống
- systematic error
- sai số có hệ thống
- systematic error
- sai số hệ thống
- systematic error-checking code
- mã kiểm tra lỗi hệ thống
- Systematic Extended Bose, Chaudhuri, and Hocquengham (SEBCH)
- Bose, Chaudhuri và Hocquengham được mở rộng có hệ thống
- systematic irrigation
- tưới có hệ thống
- systematic sample
- mẫu hệ thống
- systematic sample
- sự lấy mẫu (có) hệ thống
- systematic statistic
- thống kê hệ thống
Kinh tế
có hệ thống
thuộc hệ thống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analytical , arranged , businesslike , complete , efficient , logical , methodic , methodical , ordered , organized , out-and-out * , precise , regular , standardized , systematized , thoroughgoing , well-ordered , orderly , systematical , designed , neat
Từ trái nghĩa
adjective
- chaotic , confused , disorderly , mixed up , unmethodical , unsystematic , immethodical
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Systematic(al)
có hệ thống, có phương pháp, -
Systematic Extended Bose, Chaudhuri, and Hocquengham (SEBCH)
bose, chaudhuri và hocquengham được mở rộng có hệ thống, -
Systematic analysis
phép phân tích hệ thống, -
Systematic code
mã có hệ thống, -
Systematic distortion
méo có hệ thống, -
Systematic dumping
bán phá giá có tổ chức, -
Systematic error
sai số có hệ thống, sai số hệ thống, sai số hệ thống, -
Systematic error-checking code
mã kiểm tra lỗi hệ thống, -
Systematic formula
công thức cấu tạo, công thức phát triển, -
Systematic irrigation
tưới có hệ thống, -
Systematic risk
rủi ro có tính hệ thống (rủi ro không thể tránh được), rủi ro toàn hệ thống, -
Systematic sample
mẫu hệ thống, sự lấy mẫu (có) hệ thống, -
Systematic sampling
phương pháp lấy mẫu hệ thống, sự lấy mẫu hệ thống, -
Systematic statistic
thống kê hệ thống, -
Systematic vertigo
chóng mặt quay, -
Systematical
như systematic, Từ đồng nghĩa: adjective, methodic , orderly , regular , systematic -
Systematically
Phó từ:, -
Systematics
/ sisti´mætiks /, Danh từ, số nhiều .systematics: phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân... -
Systematise
như systematize, Hình Thái Từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.