- Từ điển Anh - Việt
Preconception
Mục lục |
/¸pri:kən´sepʃən/
Thông dụng
Danh từ
Định kiến, thành kiến, nhận thức trước; sự định kiến, sự nhận thức trước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assumption , bias , delusion , illusion , inclination , notion , preconceived idea , predisposition , prejudgment , prejudice , prepossession , presumption , presupposition , ideation , mindset , nation , parti pris , predilection , prejudication
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Preconcert
Ngoại động từ: giải quyết bằng thoả thuận trước; thu xếp trước, Danh... -
Precondemn
ngoại động ừ, kết án từ trước, định tội từ trước, -
Precondenser
bộ ngưng tụ sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) bộ ngưng tụ sơ bộ, bộ ngưng tụ trước trước,... -
Precondensing
sự cố sơ bộ (trước khi sấy), -
Precondition
/ ¸pri:kən´diʃən /, Danh từ: tiền đề; điều kiện có trước, Cơ - Điện... -
Preconditioning
xử lý sơ bộ nguyên liệu [sự xử lý sơ bộ nguyên liệu], sự quy định trước, -
Preconduction current
dòng phóng (điện) sơ bộ, -
Preconization
Danh từ: sự công bố, sự công khai ca ngợi, sự công khai tán dương, sự gọi đích danh, sự triệu... -
Preconize
/ ´pri:kə¸naiz /, Ngoại động từ: công bố, công khai ca ngợi, công khai tán dương, gọi đích danh,... -
Preconquest
Danh từ: trước khi nước anh bị người noocmăng chiếm ( 1066), -
Preconscious
Tính từ: có trước trong ý thức, tiền ý thức, -
Preconsider
Ngoại động từ: chú ý trước, tính trước, hình thái từ:, -
Preconsign
ủy thác giao phó, Ngoại động từ: Ủy thác trước, giao phó trước, hình... -
Preconsolidated soil
đất được gia cố trước, -
Preconsolidation
sự gia cố trước, cố kết trước, tiền cố kết, sự cố kết trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.