- Từ điển Anh - Việt
Production schedule
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
kế hoạch khai thác
Xây dựng
quy chế sản xuất
tiến độ sản xuất
Kỹ thuật chung
chương trình sản xuất
kế hoạch sản xuất
- master production schedule
- kế hoạch sản xuất tổng thể
lịch biểu sản xuất
Cơ - Điện tử
Tiến trình sản xuất
Kinh tế
bảng tiến độ sản xuất
chương trình sản xuất
chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Production sector
khu vực sản xuất, -
Production shaft
cọc sản xuất, -
Production sharing contract
hợp đồng chia sản phẩm, -
Production sharing system
chế độ chia sản phẩm, -
Production specialization
chuyên môn hóa sản xuất, -
Production specification
tiêu chuẩn kỹ thuật, -
Production stage
giai đoạn sản xuất, giai đoạn thi công, -
Production statement
lệnh sản xuất, bảng báo cáo sản xuất, -
Production string
cột khai thác, cột sản xuất, -
Production study
sự nghiên cứu sản xuất, -
Production supevision
kiểm tra trong quá trình sản xuất, -
Production surveillance
điều khiển quá trình, giám sát sản xuất, -
Production system
hệ thống sản xuất, -
Production target
chỉ tiêu sản xuất, -
Production team
đội ngũ sản xuất, -
Production test
thử nghiệm sản xuất, sự thử nghiệm sản xuất, -
Production testing
sự thử từng cái, -
Production time
thời gian sản xuất, program production time, thời gian sản xuất chương trình, system production time, thời gian sản xuất hệ thống -
Production to order
sự sản xuất theo đơn đặt hàng, -
Production tubing
ống sản xuất (kỹ thuật vận chuyển), ống khai thác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.