- Từ điển Anh - Việt
Prophesy
Nghe phát âmMục lục |
/´prɔfi¸sai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tiên đoán, tiên tri
Nội động từ
Đoán trước, nói trước (cái gì sẽ xảy ra trong tương lai)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adumbrate , augur , call * , call the turn , crystal-ball , divine , forecast , foresee , foretell , forewarn , have a hunch , make book , portend , predict , presage , prognosticate , psych it out , see coming , soothsay , vaticinate , forebode , foreshow , warn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prophet
/ ˈprɒfɪt /, Danh từ (giống cái . prophetess ): nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương,... -
Prophet-clouds
Danh từ, số nhiều: mây báo trước mưa, -
Prophetess
/ ´prɔfitis /, danh từ, nữ tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex... -
Prophetic
/ prə´fetik /, Tính từ: tiên tri, tiên đoán, nói trước, (thuộc) nhà tiên tri, Từ... -
Prophetical
/ prə´fetikəl /, như prophetic, -
Prophetically
Phó từ: tiên tri, tiên đoán, nói trước, (thuộc) nhà tiên tri, -
Prophets
Danh từ, số nhiều: phần thứ hai của thánh thư đạo do thái, -
Prophloem
Danh từ: (thực vật học) libe non, libe nguyên sinh, -
Prophototropic
Tính từ: hướng sáng thuận; hướng sáng dương, -
Prophylactic
/ ¸prɔfi´læktik /, Tính từ: phòng ngừa, phòng bệnh, Danh từ: thuốc... -
Prophylactic building
trạm chữa bệnh nghề nghiệp, phòng chữa bệnh nghề nghiệp, -
Prophylactic center
trung tâm phòng bệnh, phòng điều trị ngoại trú, -
Prophylactic measles protein
protein phòng sởi, -
Prophylactic serum
huyết thanh dự phòng, -
Prophylactic treatment
điều trị dự phòng, -
Prophylactic urethritis
viêm niệu đạo sau dự phòng, -
Prophylactodontics
sự phòng bệnh răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.