- Từ điển Anh - Việt
Purposefulness
Nghe phát âmMục lục |
/´pə:pəsfulnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự có mục đích, sự có ý định
Sự có chủ định, sự chủ tâm
Sự có ý nhất định, sự quả quyết
Sự có ý nghĩa, sự có tầm quan trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , resoluteness , resolution , resolve , toughness , will , willpower
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Purposeless
/ ´pə:pəslis /, Tính từ: không có mục đích, không có ý định, không chủ định, không chủ tâm,... -
Purposelessly
Phó từ: không có mục đích, không có ý định, không có chủ định, không có chủ tâm, -
Purposelessness
/ ´pə:pəslisnis /, danh từ, sự không có mục đích, sự không có ý định, sự không chủ định, sự không chủ tâm, -
Purposely
/ ´pə:pəsli /, Phó từ: có chủ định, có chủ tâm; cố ý, Từ đồng nghĩa:... -
Purposes
, -
Purposive
/ ´pə:pəsiv /, Tính từ: có mục đích, có ý định; để phục vụ cho một mục đích; để phục... -
Purposive sampling
sự lấy mẫu có chủ tâm, -
Purpresture
Danh từ: sự xâm chiếm tài sản, -
Purpura
/ ´pə:pjurə /, Danh từ: (y học) ban xuất huyết, Y học: ban xuất huyết,... -
Purpura annularis telangiectodes
banxuất huyết vòng giãn mạch, -
Purpura fibrinolytica
banxuất huyết phân hủy fibrin, -
Purpura fulminans
banxuất huyết bạo phát, -
Purpura hemorrhagica
banxuất huyết giảm tiểu cầu tự phát, -
Purpura hyperglobulinemica
banxuất huyết tăng globulin huyết, -
Purpura iodica
banxuất huyết iodua, -
Purpura pulicosa
ban xuất huyết côn trùng đốt, -
Purpura rheumatica
banxuất huyết thấp khớp, -
Purpura senilis
ban luật huyết tuổi già,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.