- Từ điển Anh - Việt
Quasi
Nghe phát âmMục lục |
/´kweisai/
Thông dụng
Phó từ
Hầu như là, tuồng như là, y như thế
Liên từ
Tức là, có nghĩa là
Chuyên ngành
Toán & tin
tựa như
tựa như, hầu như
Kỹ thuật chung
hầu như
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , apparently , fake , mock , near , nominal , partly , pretended , pseudo- , seeming , seemingly , semi- , sham * , so-called , supposedly , synthetic , virtual , would-be *
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quasi-
có vẻ thế, gần như là, hầu như là, -
Quasi-adiabatic
chuẩn đoạn nhiệt, tựa đoạn nhiệt, -
Quasi-albedo approach
phương pháp chuẩn anbeđo, -
Quasi-analytic
tựa giải tích, -
Quasi-analytic function
hàm tựa giải tích, -
Quasi-argument
Danh từ: cái giống như luận cứ, -
Quasi-asymptote
tựa tiệm cận, tựa tiện cận, -
Quasi-atom
chuẩn nguyên tử, -
Quasi-breeder reactor
lò phản ứng chuẩn briđơ, lò phản ứng chuẩn nhân, -
Quasi-canonical
chuẩn chính tắc, -
Quasi-classical
chuẩn cổ điển, -
Quasi-comformality
Toán & tin: (giải tích ) tính tựa bảo giác, -
Quasi-complemented lattice
dàn có tựa bù, dàn tựa bù, -
Quasi-conformal mapping
ánh xạ tựa bảo giác, -
Quasi-conformality
tính tựa bảo giác, -
Quasi-conservative
chuẩn bảo toàn, -
Quasi-constant slip
sự trượt tựa không đổi, -
Quasi-continuum
môi trường gần liên tục, -
Quasi-contract
Danh từ: gần như là giao kèo; giao kèo chuẩn bị, gần như là hợp đồng, hợp đồng bán chính... -
Quasi-convex
tựa lồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.