- Từ điển Anh - Việt
Quench and tempered steel
Nghe phát âmKỹ thuật chung
thép tôi
Giải thích EN: Any of the easily welded, treated, low-carbon steels with a yield strength of 80,000 to 125,000 psi and lower ductility than HSLA steel.Giải thích VN: Bất kì loại thép nào có hàm lượng cacbon thấp, dễ hàn, dễ xử lí, có độ bền biến dạng từ 80.000 đến 125.000 psi và có độ bền thấp hơn thép HSLA.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quench compound
hỗn hợp làm nguội, -
Quench frequency
tần số dập (tắt), -
Quench furnace
lò tôi, -
Quench hardening
sự cứng hóa tôi, sự tôi trong chất lỏng, -
Quench hardening test
sự thử cứng nhờ tôi, sự thử tôi trong chất lỏng, -
Quench ring
vòng tôi tần số, vòng làm mát (kết cấu tôi cao tần), -
Quench tank
bình làm lạnh đột ngột, -
Quench voltage
điện áp dập tắt, điện áp tắt, điện thế khử dao động, -
Quenchable
/ ´kwentʃəbl /, tính từ, có thể dập tắt (lửa...), có thể làm cho hết (khát), có thể nén (dục vọng...) -
Quenched
đã tôi, được tôi, có tôi, -
Quenched in oil
được tôi trong dầu, -
Quenched spark gap
khe đánh lửa dập tắt, -
Quenched steel
thép tôi, -
Quencher
/ ´kwentʃə /, danh từ, cái để dập tắt; người dập tắt, (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ( (thường) a modest... -
Quenching
Danh từ: sự tôi; sự dập tắt, sự tôi (kim loại), sự dập tắt, sự tôi chất dẻo, sự làm... -
Quenching action
tác dụng dập tắt, -
Quenching ageing
sự hóa già tắt, -
Quenching and tempering
sự tôi và ram, -
Quenching bath
bể tôi cứng, bể tôi, dung dịch trui kim khí, -
Quenching chamber
buồng tôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.