- Từ điển Anh - Việt
Steel
Mục lục |
/sti:l/
Thông dụng
Danh từ
Thép
Ngành thép; sự sản xuất thép
Cái liếc dao; que thép (để mài dao)
Cung kiếm
( (thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép
Ngoại động từ
Luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép
(nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá
hình thái từ
- V-ing: steeling
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Thép, (v) bọc thép
Giao thông & vận tải
từ lóng chỉ ray
Xây dựng
có thép
hàn bằng thép
Kỹ thuật chung
cốt thép
- area of reinforcing steel
- diện tích tiết diện cốt thép
- area of steel
- diện tích tiết diện cốt thép
- axle-steel reinforcement
- cốt thép dọc trục
- beam steel
- cốt thép dầm
- bond (betweenconcrete and steel)
- lực dính kết giữa bêtông và cốt thép
- bottom layer (ofthe reinforcement steel)
- lớp cốt thép ở đáy
- brickwork with longitudinal reinforcing steel
- khôi xây gạch có cốt thép dọc
- cold-worked steel reinforcement
- cốt thép gia công nguội
- composite bridge (ofsteel and reinforced concrete)
- cầu thép bê tông cốt thép
- composite steel and concrete structure
- kết cấu liên hợp thép-bêtông cốt thép
- compression steel
- cột thép chịu nén
- concrete reinforcing steel
- cốt (thép) của bê tông
- deforming of reinforcing steel
- sự định hình cốt thép
- expansion of the steel at failure of the beam
- độ giãn của cốt thép do không dầm được
- expansion of the steel due to prestressing
- độ giãn của cột thép do gây ứng suất trước
- high-strength steel reinforcement
- cốt thép cường độ cao
- jig for placing reinforcing steel
- giá cố định để đặt cốt thép
- loss due to relaxation of prestressing steel
- mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực
- loss of prestress due to relaxation of steel
- mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
- mild steel reinforcement
- cốt thép mềm
- panel reinforcing steel
- cột thép gia cường
- post tensioned steel
- cốt thép căng sau (sau khi bê tông đã khô cứng)
- pre tensioned steel
- cốt thép căng trước
- prefabricated reinforcing steel (elements)
- thành phẩm cốt thép được đúc sẵn
- prestressed reinforcement steel
- cốt thép ứng lực trước
- prestressing steel
- cốt thép ứng suất trước
- rail steel reinforcement
- cốt thép (cứng) bằng ray
- rail-steel reinforcement
- cốt thép bằng ray
- reinforcement steel cutter
- máy cắt cốt thép
- reinforcing round steel
- cốt thép tròn
- reinforcing steel area
- diện tích cốt thép (trên mặt cắt)
- reinforcing steel area
- diện tích tiết diện cốt thép
- reinforcing steel cage
- lồng cốt thép
- reinforcing steel layer
- lớp cốt thép
- reinforcing steel prefabrication
- sự sản xuất sẵn cốt thép
- reinforcing steel tensioning equipment
- thiết bị căng cốt thép
- steel area ratio
- hàm lượng cốt thép
- steel bender
- máy uốn cốt thép
- steel bender
- thợ uốn cốt thép
- steel concrete
- bê tông cốt thép
- steel fixer
- thợ cốt thép
- steel mesh reinforcement
- lưới cốt thép
- steel ratio
- hàm lượng cốt thép
- steel reinforced concrete
- bê tông cốt thép
- steel soil reinforcement
- cốt thép gia cố đất
- steel tendon
- thanh cốt thép căng
- steel-armored cord
- dây cốt thép
- steel-joist and brick floor
- trần ngăn gạch cốt thép
- stretching of reinforcement steel
- sự kéo cốt thép
- stretching of reinforcement steel
- sự vuốt thẳng cốt thép
- temperature steel
- cốt thép phân bố
- transverse steel
- cốt thép của đầm (chịu uốn)
- transverse steel
- cốt thép của rầm (chịu uốn)
luyện thép
ngành thép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- animate , brace , buck up * , cheer , embolden , encourage , fortify , gird , grit teeth , harden , hearten , inspirit , make up one’s mind , prepare , rally , ready , reinforce , strengthen , forearm , alloy , bathe , brew , color , firm , gray , high , hilly , nerve , rail , smooth , soak , stew
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Steel, Alloy
thép hợp kim, -
Steel, Basic oxygen
thép ô-xi, -
Steel, Bessemer
thép bessemer, -
Steel, Carbon
thép các-bon, -
Steel, Cast
thép đúc, -
Steel, Electric furnace
thép lò điện, -
Steel, High carbon
thép cao các-bon, -
Steel, Maganese
thép mangan, -
Steel, Open hearth
thép lò mở, -
Steel, Open hearth acid
thép axit lò mở, -
Steel, Plain
thép các-bon, -
Steel, Rolled
thép cán, -
Steel-alkaline cell
ắcqui sắt kiềm, phần tử acquy kiểm-thép, -
Steel-armored cord
dây bọc thép, dây cốt thép, -
Steel-blue
thép [màu xanh thép], Danh từ: màu xanh thép, Tính từ: màu xanh thép,... -
Steel-cast
sự đúc thép, -
Steel-clad
(adj) được bọc thép, Tính từ: mặc áo giáp, -
Steel-cored aluminium
nhôm lõi thép, -
Steel-cored aluminium (SCA)
dây nhôm lõi thép, -
Steel-cutting compound
dung dịch trơn-nguội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.