- Từ điển Anh - Việt
Real cost
Mục lục |
Kỹ thuật chung
chi phí thực
Kinh tế
chi phí thực tế
phí thực tế
phí tổn thực tế
Xây dựng
chi phí thực tế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Real cost of deposit
giá (lãi suất) thực sự của tiền gửi, -
Real cost terms of trade
điều kiện mậu dịch theo phí tổn thực tế, -
Real credit
tín dụng đối vật, tín dụng thực tế, -
Real crystal
tinh thể thực, -
Real damages
tiền bồi thường thực tế, tổng số tiền bồi thường được tòa án cho phép, -
Real data type
kiểu dữ liệu thực, -
Real deposits
số tiền gửi thực tế, -
Real deviation
độ lệch thực tế, -
Real dollar value
giá trị đô la thực tế, -
Real domain
miền thực, -
Real drive
ổ đĩa thực, -
Real earnings
thu nhập thực tế, tiền lời thực tế, -
Real effect
hiệu ứng thực tế, -
Real eigenvalue
giá trị riêng thực, -
Real error
sai số thực, -
Real estate
sở hữu bất động sản, bất động sản, bất động sản, bất động sản, nhà đất, tài sản địa ốc, regulations , land... -
Real estate bank
ngân hàng tín dụng địa ốc, -
Real estate broker
người quản lý bất động sản, -
Real estate investment trust
công ty ủy thác đầu tư vào bất động sản, -
Real estate tax
thuế bất động sản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.