Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regeneration

Nghe phát âm

Mục lục

/ri¸dʒenə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tái sinh, sự phục hồi
Sự cải tạo, sự đổi mới, sự phục hưng
Sự tự cải tạo

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) sự tái sinh; sự biến đổi; (máy tính ) ghi lại

Y học

(sự) tái sinh, tái tạo

Cơ - Điện tử

Sự tái sinh, sự hoàn nhiệt, sự phục hồi thông tin

Xây dựng

sự hồi dưỡng

Điện

sự hồi tiếp

Giải thích VN: Là sự tiếp tín hiệu trở lại ngõ vào trong loại máy thu hồi tiếp, máy dao động từng chu kỳ sau từng thời gian dập tắt.

Điện tử & viễn thông

sự khôi phục lại

Đo lường & điều khiển

sự tái sinh/hồi phục

Điện

sự tái tạo lại

Giải thích VN: Là sự tiếp tín hiệu trở lại ngõ vào trong loại máy thu hồi tiếp, máy dao động từng chu kỳ sau từng thời gian dập tắt.

Kỹ thuật chung

sự cải tạo
sự đổi mới
sự hoàn nguyên
sự hoàn nhiệt
sự khôi phục
sự phục hồi
pulse regeneration
sự phục hồi xung
signal regeneration
sự phục hồi tín hiệu
storage regeneration
sự phục hồi bộ nhớ
sự tái sinh

Giải thích VN: Là sự tiếp tín hiệu trở lại ngõ vào trong loại máy thu hồi tiếp, máy dao động từng chu kỳ sau từng thời gian dập tắt.

activated sludge regeneration
sự tái sinh bùn hoạt tính
energy regeneration
sự tái sinh năng lượng
fuel regeneration
sự tái sinh nhiên liệu
oil regeneration
sự tái sinh dầu
pulse regeneration
sự tái sinh xung
regeneration of electrolyte
sự tái sinh chất điện phân
sự tạo lại

Kinh tế

chu kỳ hoàn nhiệt
chu kỳ tái sinh
sự tái sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
metanoia , rebirth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top