- Từ điển Anh - Việt
Regenerative
Nghe phát âmMục lục |
/ri´dʒenərətiv/
Thông dụng
Tính từ
Làm tái sinh, phục hồi; phục hưng; cải tạo
- regenerative furnance
- (kỹ thuật) lò tái sinh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hồi nhiệt
- regenerative adsorption
- hấp thụ (hồi nhiệt)
- regenerative adsorption
- hấp thụ hồi nhiệt
- regenerative air cycle refrigerating system
- hệ thống lạnh có hồi nhiệt không khí
- regenerative air cycle regenerating system
- hệ (thống) lạnh có hồi nhiệt không khí
- regenerative heat transfer
- sự hồi nhiệt
- regenerative heat transfer
- sự truyền nhiệt dạng hồi nhiệt
- regenerative heat transfer
- truyền nhiệt dạng hồi nhiệt
- regenerative process
- quá trình hồi nhiệt
- regenerative vapour regenerating system
- hệ (thống) lạnh nén hơi có hồi nhiệt
tái sinh
- optical regenerative power
- công suất tái sinh quang
- optical regenerative repeater
- bộ chuyển tiếp tái sinh quang
- regenerative adsorption
- hấp thụ tái sinh
- regenerative amplification
- sự khuếch đại tái sinh (vô tuyến)
- regenerative amplifier
- bộ khuếch đại tái sinh (vô tuyến)
- regenerative brake
- hãm tái sinh
- regenerative braking
- hãm tái sinh
- regenerative braking
- sự hãm tái sinh
- regenerative cell
- pin tái sinh
- regenerative chamber
- buồng tái sinh
- regenerative circuit
- mạch tái sinh (vô tuyến)
- regenerative cooling
- làm lạnh tái sinh
- regenerative cooling
- sự làm lạnh tái sinh
- regenerative detector
- bộ tách sóng tái sinh
- regenerative feedback
- phản hồi tái sinh
- regenerative feedback
- sự hồi tiếp tái sinh (vô tuyến)
- regenerative fuel cell
- pin nhiên liệu tái sinh
- regenerative furnace
- lò tái sinh
- regenerative gas furnace
- lò ga tái sinh
- regenerative heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt tái sinh
- regenerative heating
- sự sưởi ấm tái sinh
- regenerative heating
- sưởi ấm tái sinh
- regenerative hops
- nhảy vọt tái sinh
- regenerative reactor
- lò phản ứng tái sinh
- regenerative receiver
- máy thu nhận tái sinh
- regenerative receiver
- máy thu tái sinh
- regenerative repeater
- bộ chuyển tiếp tái sinh
- regenerative repeater
- bộ chuyển tiếp tái sinh (điện báo)
- regenerative system
- hệ thống tái sinh
- regenerative track
- đường tái sinh
- thermal regenerative cell
- pin tái sinh nhiệt (pin nhiên liệu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regenerative adsorption
hấp thụ tái sinh, hấp thụ (hồi nhiệt), hấp thụ hồi nhiệt, -
Regenerative air cycle refrigerating system
hệ thống lạnh có hồi nhiệt không khí, -
Regenerative air cycle regenerating system
hệ (thống) lạnh có hồi nhiệt không khí, -
Regenerative amplification
sự khuếch đại tái sinh (vô tuyến), -
Regenerative amplifier
bộ khuếch đại tái sinh (vô tuyến), -
Regenerative blood shift
di chuyển sang tái sinh huyết, -
Regenerative brake
hãm tái sinh, -
Regenerative braking
sự hãm hồi năng, sự phanh hoàn nhiệt, hãm dòng ngược, hãm hồi năng, sự hãm tái sinh, hãm tái sinh, -
Regenerative capacity
khả năng tái sinh, -
Regenerative cell
pin hoàn nhiệt, pin tái sinh, thermal regenerative cell, pin tái sinh nhiệt (pin nhiên liệu) -
Regenerative chamber
buồng hoàn nhiệt, buồng tái sinh, -
Regenerative circuit
mạch tái sinh (vô tuyến), -
Regenerative cooling
làm lạnh tái sinh, sự làm lạnh tái sinh, sự làm mát hoàn nhiệt, sự làm nguội tái sinh, -
Regenerative detector
bộ tách sóng tái sinh, -
Regenerative divider
bộ chia tái tạo, -
Regenerative feedback
hồi tiếp nhận, phản hồi tái sinh, sự hồi tiếp tái sinh (vô tuyến), -
Regenerative fuel cell
pin nhiên liệu tái sinh, -
Regenerative furnace
lò hoàn nhiệt, lò tái sinh, lò tích nhiệt, lò tái sinh, -
Regenerative gas furnace
lò ga có buồng hoàn nhiệt, lò ga tái sinh, -
Regenerative heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt tái sinh, thiết bị trao đổi nhiệt tái sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.