- Từ điển Anh - Việt
Regulating valve
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
van điều chỉnh
- cooling water regulating valve
- van điều chỉnh nước giải nhiệt
- feed regulating valve
- van điều chỉnh cấp (nước)
- pressure regulating valve
- van điều chỉnh áp suất
- suction pressure regulating valve
- van điều chỉnh áp suất hút
- thermostatic brine (regulating) valve
- van điều chỉnh nước muối ổn nhiệt
- water regulating valve
- van điều chỉnh dòng nước
- water-regulating valve
- van điều chỉnh nước
van điều khiển
van giãn nở
- low-stage regulating valve
- van giãn nở hạ áp
Cơ - Điện tử
Van tiết lưu, van điều chỉnh
Xây dựng
van tiết lưu, van điều chỉnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regulating valves and fixtures
van điều chỉnh, -
Regulating wheel
bánh dẫn trong máy mài vô tâm, -
Regulating winding
cuộn dây điều chỉnh (ở biến áp), -
Regulating works
công trình điều tiết, -
Regulation
/ ¸regju´leiʃən /, Danh từ: sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng; sự điều khiển, sự sắp... -
Regulation A
quy định a, -
Regulation G
quy định g, -
Regulation Q
quy định q, -
Regulation T
quy định t, -
Regulation U
quy định u, -
Regulation Z
quy định z, -
Regulation and control
quản lý và giám sát, -
Regulation control
sự điều khiển ổn định, -
Regulation factor
hệ số điều chỉnh, hệ số điều chỉnh, -
Regulation lamp
đèn chính điều khiển, đèn cốt, đèn cột, -
Regulation of constant-current transformer
điều chỉnh biến áp dòng không đổi, -
Regulation of dynamic range
sự điều chỉnh tầm mức động học, -
Regulation of financial services
quy định về dịch vụ tài chính, -
Regulation of flood
sự điều tiết lũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.