- Từ điển Anh - Việt
Ribald
Nghe phát âmMục lục |
/´ribəld/
Thông dụng
Tính từ
Khôi hài, hài hước một cách thô bỉ; tục tĩu, vô lễ (lời nói..)
Danh từ
Người hay nói tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- base , bawdy , blue * , coarse , devilish , earthy , fast * , filthy * , foul-mouthed , gross * , indecent , indecorous , juicy , lascivious , lewd , licentious , low-down and dirty , naughty , off-color , out of line , purple * , racy , rascally , raunchy , raw * , risqu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ribaldry
/ ´ribəldri /, Danh từ: tính thô tục; sự tục tĩu, lời nói tục tĩu, lời nói vô lễ, hành vi... -
Riband
/ ´ribənd /, Danh từ: thanh nẹp (đóng tàu), -
Ribband
/ ´ribənd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon, Giao thông & vận... -
Ribbands
, -
Ribbed
/ ribd /, Hóa học & vật liệu: nổi gờ, Xây dựng: có dạng rãnh,... -
Ribbed- slab filler
tấm đệm (giữa các dầm), -
Ribbed-cylinder roller
trục lăn có (cạnh) gờ, -
Ribbed-panel vault
vòm (có) gờ, -
Ribbed-plate shell
vỏ tấm có sườn, -
Ribbed-slab bridge
cầu bản sườn, -
Ribbed arch
cuốn có gờ, vòm có gờ, vòm có sườn (tăng cứng), vòm có gân, vòm có sườn, -
Ribbed casting
vật đúc có gân, -
Ribbed coal seam
vỉa than dạng dải, -
Ribbed cooler
bộ làm mát có gân, bộ tản nhiệt có gân, -
Ribbed cylindrical vault
vòm trụ có sườn (tăng cường), -
Ribbed deck
tấm lát có khía, -
Ribbed dome
cupôn có sườn, -
Ribbed face block
khối mặt gờ, khối có rãnh, -
Ribbed flight of stairs
nhịp cầu thang có sườn, thân cầu thang có sườn, -
Ribbed floor
sân sườn, sàn dầm, ribbed floor panel, panen sàn sườn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.