- Từ điển Anh - Việt
Rill
Nghe phát âmMục lục |
/ril/
Thông dụng
Danh từ
Dòng suối nhỏ
Nội động từ
Chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
rãnh nước xói nhỏ
Xây dựng
gương lò nghiêng
Kỹ thuật chung
dòng suối nhỏ
rãnh
rãnh xói do mưa
suối nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rill drainage
sự tiêu nước theo rãnh, tiêu nước theo rãnh, -
Rill erosion
sự xói thành rãnh nhỏ, -
Rill irrigation
tưới thành dòng nhỏ, -
Rillet
/ ´rilit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình: rãnh nước... -
Rilling
sự đào xiên chéo, Danh từ: sự đào xiên chéo, -
Rim
/ rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong,... -
Rim-bending machine
máy gấp (mép) vành, -
Rim (reservoir) line
đường ngầm nước, đường mép nước, -
Rim base
thân vành (bánh xe), -
Rim bearing
gối lăn (chẳng hạn của cầu quay), -
Rim brake
phanh vành, phanh vành, -
Rim clamp
vòng siết mayơ, vòng kẹp, -
Rim clearance
khe hở giữa các vòng, -
Rim coast
bờ kiểu rìa, -
Rim collar
vành bánh (răng), -
Rim compact
compact dây, -
Rim contry
các nước công nghiệp mới, -
Rim country
các nước công nghiệp mới, -
Rim degeneration
thóai hóa bờ, -
Rim designation
thông số niềng bánh xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.