- Từ điển Anh - Việt
Rub out
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
tẩy, chà, chùi
Xây dựng
tay ga
Kỹ thuật chung
chùi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blow away , bump off , chill , deep-six , dispatch , do away with , do in , dust , erase , grease , hit , ice , kill , knock off , murder , nuke , off , snuff , snuff out , stretch out , take care of , waste , wax , whack , zap , rub
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rub proofness
tính chịu ma sát, -
Rub stone
đá mài, -
Rubaiyat
Danh từ: thể thơ tứ tuyệt ( ba tư), -
Rubasse
Danh từ: (khoáng vật học) thạch anh nhuộm màu, -
Rubato
Tính từ: (âm nhạc) linh động, -
Rubbed
, -
Rubbed concrete
bê-tông mài mặt, -
Rubber
/ ´rʌbə /, Danh từ, số nhiều rubbers: cao su (như) india-rubber, cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực,... -
Rubber-band outline
đường bao co dãn, -
Rubber-base paint
sơn có thành phần chủ yếu là cao su, -
Rubber-bitumen mixture
hỗn hợp bitum cao su, -
Rubber-coated
cao su [bọc cao su], -
Rubber-coated cable
cáp bọc cao su, -
Rubber-covered
Tính từ: Được bọc cao su, tráng cao su, -
Rubber-dam
vách cao su (trong nha khoa), -
Rubber-faced tile
tấm lát sàn xi-măng tráng nhựa, -
Rubber-insulated
Tính từ: Được cách ly bằng cao su, -
Rubber-insulated cable
cáp bọc cao su, -
Rubber-like
giống cao su, -
Rubber-lined canvas hose
ống vải lót cao su,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.