- Từ điển Anh - Việt
Runner sealing ring
Xem thêm các từ khác
-
Runner stick
mẫu hệ thống rót, lõi đậu rót, -
Runner stone
thớt trên của cối xay, -
Runner vane
cánh của bánh xe công tác (tuabin), cánh của bánh xe công tác (tua bin), -
Runner wearing
vòng đệm kín bánh xe công tác (tua bin), -
Runnerless injection compression
phương pháp đúc ric, -
Runnerless injection compression molding
phương pháp đúc ric, -
Runnerless mold
khuôn không rãnh dẫn, khuôn không rãnh ngang, -
Runners
, -
Running
/ 'rʌniɳ /, Danh từ: cuộc chạy đua, sự chạy, sự vận hành (máy...); cách chạy, cách vận hành,... -
Running-board
Danh từ: bậc lên xuống (ô tô), -
Running-down
sự chuyển động theo quán tính, sự yếu dần (lòxo), sự chuyển động theo quán tính, sự yếu dần (lò xo), -
Running-down cutter
dao phay rỗng, -
Running-in
Danh từ: sự chạy rà; sự tráng bạc (bạc lót, móng đệm), chạy rà, sự chạy rà, sự chạy rà,... -
Running-in and bracking stand
bệ chạy rà, giá chạy thử, bàn cắt lăn, -
Running-in compound
chất (chạy) rà, -
Running-in oil
dầu chạy rà (động cơ), dầu chạy rôtđa, -
Running-in period
thời gian chạy rà, thời kỳ chạy rà, thời kỳ chạy rà, -
Running-in test
sự thử chạy rà, sự thử chạy rà, -
Running-in under load
sự chạy thử có tải, -
Running-off
sự trật, sự tuột, Danh từ: sự trật, sự tuột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.