- Từ điển Anh - Việt
Scab
Nghe phát âmMục lục |
/skæb/
Thông dụng
Danh từ
Vảy (ở vết thương sắp lành)
Bệnh ghẻ; bệnh nấm vảy (ở da, cây)
- sheep-scab
- bệnh ghẻ ở cừu
(từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) người bần tiện
Kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; người đi làm trong cuộc đình công
Nội động từ
Đóng vảy sắp khỏi (vết thương)
Phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; đi làm trong cuộc đình công
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Rỗ, sẹo đúc
Hóa học & vật liệu
màng (trên mặt kim loại)
Thực phẩm
bệnh sần sùi (trong phòng trừ dịch hại)
Xây dựng
Bản nối phủ
bản ghép
Kỹ thuật chung
chỗ rỗ
đẽo đá
sẹo đúc
thanh nối
tấm nối
vảy
vết bột sỉ (vật đúc)
Kinh tế
bệnh sần sùi
công nhân không tham gia đình công
thợ tuyển dụng để thay cho thợ đình công
thợ, kẻ phá đình công
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apostate , blackleg , eschar , incrustation , mange , scoundrel , strikebreaker
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scab-wort
Danh từ: (thực vật học) thổ mộc hương, -
Scab corrosion
lớp vảy ăn mòn, -
Scab liner
ống bị đóng cáu bẩn, -
Scabbard
/ ´skæbəd /, Danh từ: bao kiếm, bao dao găm, bao lưỡi lê; vỏ bọc, Ngoại... -
Scabbard-fish
Danh từ: (động vật học) cá bao kiếm, -
Scabbed
Tính từ: Đóng vảy (vết thương), nhiều chổ sứt sẹo, ti tiện; hèn hạ, -
Scabbily
Phó từ: phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện, -
Scabbiness
/ ´skæbinis /, danh từ, sự đóng vảy, sự phủ đầy vảy, sự hèn hạ, sự đê tiện, -
Scabbing
, -
Scabble
mảnh vụn đá, -
Scabbler
thợ đẽo đá, -
Scabbling
dự đẽo đá, -
Scabbling hammer
búa thợ đá, -
Scabby
/ ´skæbi /, tính từ .so sánh, phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Scabicide
trị ghẻ, -
Scabie
bệnh ghẻ, -
Scabies
/ ´skeibi:z /, Danh từ: bệnh ghẻ, -
Scabietic
Tính từ: (thuộc) bệnh ghẻ, bị ghẻ, có ghẻ, -
Scabieticide
trị ghẻ, -
Scabiophobia
ám ảnh sợ ghẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.