- Từ điển Anh - Việt
Sheep
Nghe phát âmMục lục |
/ʃi:p/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .sheep
Con cừu
Da cừu
Người hay e thẹn, người nhút nhát
Cấu trúc từ
to cast sheep's eyes
- liếc mắt đưa tình
to follow like sheep
- đi theo một cách mù quáng
sheep that have no shepherd
- quân vô tướng, hổ vô đấu
like sheep
- quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi
make sheep's eyes at somebody
- (thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập
Chuyên ngành
Kinh tế
con cừu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- (castrated ram) wether , (female) ewe , (leader of the flock)bellwether , (male) ram , (young) lamb , buck , eanling , ewe , hoggerel , hogget , mutton , ovis_ , teg , _ovis aries
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sheep's
, -
Sheep's-head
Danh từ: người khờ dại, người đần độn, -
Sheep's eyes
Danh từ: Đôi mắt nhìn đắm đuối, -
Sheep's foot
chân cừu, -
Sheep's foot roller
trục đầm (lu) chân cừu, -
Sheep'sfoot roller
đầm chăn cừu, -
Sheep-breeding farm
trại trồng rau, -
Sheep-cot
như sheep-fold, -
Sheep-cote
/ ´ʃi:p¸kout /, như sheep-fold, -
Sheep-dip
/ ´ʃi:p¸dip /, danh từ, nước tắm cho cừu, thuốc tắm cho cừu (ngâm nhập lông trong nước để trừ sâu bọ), chất lỏng dùng... -
Sheep-dog
Danh từ: chó được huấn luyện để chăn cừu; giống chó thích hợp cho việc chăn cừu, -
Sheep-farmer
/ ´ʃi:p¸fa:mə /, danh từ, người nuôi cừu, -
Sheep-fold
bãi rào nhốt cừu, chỗ nhốt cừu, ' ‘i:p'kout, danh từ -
Sheep-foot roller
máy lăn đường có vấu, -
Sheep-hook
Danh từ: gậy (quắm của người) chăn cừu, -
Sheep-master
/ ´ʃi:p¸ma:stə /, như sheep-farmer, -
Sheep-pox
Danh từ: bệnh đậu cừu, -
Sheep-run
/ ´ʃi:p¸rʌn /, danh từ, Đồng cỏ lớn nuôi cừu (ở uc), -
Sheep-shank
nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng), Danh từ: (hàng hải) nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng),... -
Sheep-shank knot
nút để làm ngắn dây tạm thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.