- Từ điển Anh - Việt
Scavenge
Nghe phát âmMục lục |
/´skævindʒ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Quét, quét dọn (đường...)
(kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)
(kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tìm, bới (thức ăn...)
Nội động từ
Tìm thịt thối rửa làm thức ăn; dùng thịt thối rửa để ăn (về thú vật, chim)
Bới rác (về người)
Hình Thái Từ
- Ved : Scavenged
- Ving: Scavenging
Chuyên ngành
Ô tô
quét khí thải (trong động cơ 2 thì)
Kỹ thuật chung
làm sạch
tinh luyện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scavenge oil
dầu cặn thải, -
Scavenge oil pump
bơm (tuần hoàn) làm sạch dầu, -
Scavenge pump
bơm hút, -
Scavenger
/ ´skævindʒə /, Danh từ: thú vật (chim) ăn xác thối, người bới tìm đống rác, công nhân quét... -
Scavenger fan
quạt quét, -
Scavenger house
cái góp máy làm sạch, -
Scavenger valve
van xả, -
Scavenging
sự khử khí cho kim loại (lỏng), sự xả khí đốt, làm sạch, sự cọ sạch, sự làm sạch, sự rửa, sự súc rửa, sự tẩy... -
Scavenging (air) blower
máy thổi khí để rửa, -
Scavenging agent
chất làm sạch, -
Scavenging air
không khí thổi, -
Scavenging engine
động cơ quét khí, -
Scavenging jet
lỗ quét khí, -
Scavenging manifold
ống góp khi quét, ống rẽ làm sạch, -
Scavenging port
cửa trao đổi khí, lỗ trao đổi khí, -
Scavenging pressure
áp suất xả khí (động cơ nổ), -
Scavenging pump
bơm làm sạch khí, quét rác, vét bùn, bơm xả chất thải, -
Scavenging pump or blower
bơm quét, -
Scavenging stroke
hành trình xả, hành trình quét khí, hành trình làm sạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.