- Từ điển Anh - Việt
Scenic
Nghe phát âmMục lục |
/'si:nik/
Thông dụng
Cách viết khác scenical
Tính từ
(thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường
Thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
Điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)
(thuộc) cảnh vật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- breathtaking , dramatic , grand , impressive , panoramic , spectacular , striking , beautiful , picturesque
Từ trái nghĩa
adjective
- despicable , dreary , gloomy , ugly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scenic byway program
chương trình phong cảnh dọc lộ trình, -
Scenic railway
danh từ, Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...) -
Scenic route
đường xuyên cảnh, -
Scenical
/ 'si:nikəl /, như scenic, -
Scenically
Phó từ: (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện... -
Scenograph
Danh từ: bức vẽ phối cảnh, bản vẽ phối cảnh, -
Scenographer
/ si:´nɔgrəfə /, danh từ, hoạ sĩ vẽ phối cảnh, -
Scenographic
/ ¸si:nou´græfik /, tính từ, phối cảnh, -
Scenography
/ si:´nɔgrəfi /, Danh từ: sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh, Xây dựng:... -
Scent
/ sent /, Danh từ: mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính... -
Scent-bag
/ ´sent¸bæg /, danh từ, (động vật học) túi xạ, -
Scent-bottle
/ ´sent¸bɔtl /, danh từ, chai đựng nước hoa, -
Scent-gland
Danh từ: (động vật học) tuyến thơm (trong cơ thể), -
Scent-organ
Danh từ: (động vật học) túi xạ; tuyến thơm, -
Scented
/ ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial... -
Scented cigaret (te)
điếu thuốc lá thơm, -
Scented tea
chè hương, chè thơm, -
Scenting
, -
Scentless
/ ´sentlis /, Kỹ thuật chung: không mùi, -
Scepsis
/ ´skepsis /, Danh từ: thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.