- Từ điển Anh - Việt
Scoff
Nghe phát âmMục lục |
/skɔf/
Thông dụng
Danh từ
( (thường) số nhiều) nhận xét chế giễu, lời đùa cợt
Người bị đem ra làm trò cười
Nội động từ
Chế giễu, nhạo báng, phỉ báng
Danh từ
Sự ngấu nghiến, sự ngốn, sự ăn tham; thức ăn
Ngoại động từ
(thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, ăn tham
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belittle , boo * , contemn , deride , dig at , disbelieve , discount , discredit , disdain , flout , gibe , jeer , knock * , laugh at , make light of , mock , pan * , poke fun at , pooh-pooh * , rag * , rally , reject , revile , ride , ridicule , scorn , show contempt , sneer , tease , jest , laugh , scout , twit , chide , despise , devour , eat , fleer , gobble , gorge , jibe , knock , razz , steal , taunt
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scoffed
, -
Scoffer
/ ´skɔfə /, danh từ, người hay chế giễu, người hay nhạo báng; người hay phỉ báng, -
Scoffing
Từ đồng nghĩa: adjective, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , sneering -
Scoffingly
Phó từ: chế giễu, nhạo báng; phỉ báng, -
Scoinson arch
vòm tam giác, -
Scold
/ skould /, Ngoại động từ: rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai), Danh... -
Scolded
, -
Scolder
Danh từ: người mắng mỏ, -
Scolding
/ ´skouldiη /, danh từ, sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, Từ đồng nghĩa:... -
Scoleces
Danh từ số nhiều của .scolex: như scolex, -
Scoleciasis
bệnh dòi, -
Scoleciform
dạng đầu sán, -
Scolecitis
viêm ruột thừa, -
Scolecoid
1 . giống con giun 2 . giống đầu sán, -
Scolecoidectomy
(thủ thuật) cắt bỏ ruột thừa, -
Scolecology
môn học về giun, -
Scoledocostomy
(thủ thuật) mở thông ruột thừa, -
Scolex
/ ´skouleks /, Danh từ, số nhiều .scoleces: (động vật học) đầu sán, Y... -
Scolices
số nhiều củascolex, -
Scoliokyphosis
(chứng) vẹo gù cột sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.