- Từ điển Anh - Việt
Ride
Nghe phát âm/raid/
Thông dụng
Danh từ
Sự đi (trên xe cộ; xe khách)
(trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..)
Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng)
(quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển
(thông tục) lừa, lừa đảo ai
Đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi
(thông tục) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai
(thông tục) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười
Nội động từ .rode; .ridden
Đi, cưỡi (ngựa..)
Cưỡi lên
Đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp
Lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh
Thả neo (tàu thuỷ)
Gối lên nhau
Mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)
Thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất)
Ngoại động từ
Cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)
Cưỡi
Cho cưỡi lên
Đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế
Lướt trên (sóng gió)
Cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác
Ngồi phía sau (trên ô tô)
Giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết
(thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)
- to ride out
- vượt qua được
- to ride out the storm
- vượt qua được bão tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go
- to ride over
- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)
- to ride up
- đến bằng ngựa
- to ride and ite
- thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)
- to ride for a fall
- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng
Có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại
đi nhờ.
Xem hound
Xem tailor
hình thái từ
Chuyên ngành
Ô tô
sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)
Xây dựng
đường lát gỗ
sự đi (tàu , xe)
Kỹ thuật chung
cưỡi ngựa
lướt theo
đẩy ra
đi xe
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airing , commute , drive , excursion , expedition , hitch , jaunt , joyride , lift , outing , pick up * , run , spin , sunday drive , tour , transportation , turn , whirl
verb
- be supported , control , cruise , curb , direct , drift , drive , float , go , go with , guide , handle , hitch a ride , hitchhike , journey , manage , motor , move , post , progress , restrain , roll , sit , sit on , thumb a ride , tool around , tour , travel , afflict , annoy , badger , bait , be arbitrary , be autocratic , berate , disparage , domineer , enslave , grip , harass , harry , haunt , hector , hound , override , persecute , rate , reproach , revile , scold , torment , torture , tyrannize , upbraid , banter , chaff , josh , bullyrag , heckle , taunt , commute , excursion , needle , oppress , outing , ridicule , spin , tease , trip
phrasal verb
- come through , last , persist , pull through , weather
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ride at anchor
thả neo, -
Ride clearance
độ nhún động lực (khung xe), -
Ride comfort
độ êm dịu, -
Ride control
điều chỉnh dọc đường, sự điều khiển theo xe, -
Ride height
khoảng sáng gầm xe, -
Ride index
chỉ tiêu êm dịu, ride index curve, đường cong chỉ tiêu êm dịu -
Ride index curve
đường cong chỉ tiêu êm dịu, -
Ride quality index
chỉ số tiện nghi chạy xe, -
Rideability
khả năng đi lại của đường, chất lượng mặt đường (trong quá trình xe đi lại), -
Rideability of pavement
chất lượng đi lại của đường, -
Ridel
như riddel, -
Rider
/ ´raidə /, Danh từ: người cưỡi ngựa; người đi xe đạp, ( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng... -
Rider arch
vòm cắm, -
Rider muscle
cơ khép củađùi, -
Rider plate
tấm mặt bích trên (đóng tàu), -
Rider shore
thanh chống neo, -
Riderless
Tính từ: không có người cưỡi (ngựa...) -
Rides
, -
Ridge
/ ridʒ /, Danh từ: chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dãy (đồi, gò), dải đất... -
Ridge-T-network
cầu chữ t ghép, mạch chữ t ghép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.